Bản dịch của từ Persuader trong tiếng Việt
Persuader

Persuader (Noun)
(in ấn, lịch sử, thông tục) một công cụ dùng để đóng gói kiểu chữ vào biểu mẫu.
Printing historical colloquial a tool used to pack the type into the form.
The persuader helped create newspapers in the 19th century.
Người thuyết phục đã giúp tạo ra các tờ báo vào thế kỷ 19.
The persuader was essential for spreading information in communities.
Người thuyết phục rất quan trọng trong việc lan truyền thông tin trong cộng đồng.
The persuader played a crucial role in the history of printing.
Người thuyết phục đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử in ấn.
Một người, hoặc cái đó, thuyết phục.
One who or that which persuades.
The community persuader encouraged people to volunteer for charity events.
Người thuyết phục cộng đồng khuyến khích mọi người tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện.
The school persuader convinced students to join the environmental club.
Người thuyết phục trường học đã thuyết phục học sinh tham gia câu lạc bộ môi trường.
The local persuader influenced residents to participate in neighborhood clean-ups.
Người thuyết phục địa phương đã ảnh hưởng đến cư dân tham gia dọn dẹp khu phố.
(tivi) một điện cực hướng các electron vào máy nhân.
Television an electrode that directs electrons into a multiplier.
The persuader on the television helped boost sales for the company.
Cái persuader trên tivi giúp tăng doanh số cho công ty.
The new model of the persuader was showcased during the social event.
Mẫu mới của cái persuader được trưng bày trong sự kiện xã hội.
Many people were influenced by the persuader's message on TV.
Nhiều người bị ảnh hưởng bởi thông điệp của cái persuader trên TV.
Họ từ
"Persuader" là danh từ chỉ người có khả năng thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành động của người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, marketing, và tâm lý học. Trong tiếng Anh, phiên bản tương ứng cho cả Anh và Mỹ là giống nhau, nhưng cách thức sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "persuader" thường được dùng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày so với Mỹ, nơi thuật ngữ này phổ biến hơn trong các lĩnh vực bán hàng và quảng cáo.
Từ "persuader" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persuadere", với nghĩa là "thuyết phục". "Per-" có nghĩa là "thông qua" và "suadere" có nghĩa là "khuyên" hay "làm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động thuyết phục người khác đồng ý với một quan điểm hoặc hành động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "persuader" vẫn giữ nguyên định nghĩa ban đầu, chỉ những người hoặc công cụ thúc đẩy, thuyết phục người khác, nhấn mạnh vào khả năng ảnh hưởng.
Từ "persuader" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh về kỹ năng giao tiếp hoặc các cuộc thảo luận mang tính thuyết phục. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người có khả năng thuyết phục, đặc biệt trong lĩnh vực marketing, bán hàng hoặc tâm lý học, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



