Bản dịch của từ Pervasive developmental disorder trong tiếng Việt

Pervasive developmental disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pervasive developmental disorder (Noun)

pɚvˈeɪsɨv dɨvˌɛləpmˈɛntəl dɨsˈɔɹdɚ
pɚvˈeɪsɨv dɨvˌɛləpmˈɛntəl dɨsˈɔɹdɚ
01

Một nhóm rối loạn được đặc trưng bởi sự chậm phát triển trong khả năng giao tiếp và xã hội.

A group of disorders characterized by delays in the development of socialization and communication skills.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tình trạng bao gồm tự kỷ, hội chứng asperger và các tình trạng liên quan khác.

Conditions that include autism, asperger's syndrome, and other related conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một rối loạn làm gián đoạn nghiêm trọng khả năng giao tiếp và tương tác của trẻ với người khác.

A disorder that severely disrupts a child's ability to communicate and interact with others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pervasive developmental disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pervasive developmental disorder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.