Bản dịch của từ Petting zoo trong tiếng Việt
Petting zoo

Petting zoo (Noun)
The petting zoo at the fair had many friendly animals for kids.
Vườn thú cưng tại hội chợ có nhiều động vật thân thiện cho trẻ em.
There isn't a petting zoo in our city for families to visit.
Không có vườn thú cưng nào trong thành phố chúng tôi cho các gia đình.
Is the petting zoo open during the weekends for families to enjoy?
Vườn thú cưng có mở cửa vào cuối tuần cho các gia đình không?
Một điểm thu hút, đặc biệt là đối với trẻ em, có các loài động vật có thể chạm hoặc giữ.
An attraction especially for children featuring animals that can be touched or held.
The petting zoo at the fair had many friendly animals for kids.
Vườn thú tiếp xúc tại hội chợ có nhiều động vật thân thiện cho trẻ em.
The petting zoo does not allow adult visitors without children.
Vườn thú tiếp xúc không cho phép khách lớn tuổi không có trẻ em.
Is the petting zoo open for school trips this Friday?
Vườn thú tiếp xúc có mở cửa cho các chuyến đi trường học vào thứ Sáu này không?
Sự kết hợp giữa khu vực nuôi thú cưng và vườn thú, thường thấy ở các hội chợ hoặc sự kiện.
A combination of a petting area and a zoo often found at fairs or events.
Last year, I visited a petting zoo in Central Park.
Năm ngoái, tôi đã thăm một sở thú thú cưng ở Central Park.
Many children do not enjoy the petting zoo experience.
Nhiều trẻ em không thích trải nghiệm ở sở thú thú cưng.
Is the petting zoo open during the summer festival?
Sở thú thú cưng có mở cửa trong lễ hội mùa hè không?
Thú cưng thuần hóa, hay còn gọi là "petting zoo", là một khu vực trong vườn thú hoặc các trang trại giáo dục, nơi du khách có thể tiếp xúc gần gũi với động vật nuôi quen thuộc như cừu, dê và thỏ. Tại đây, người tham quan có thể vuốt ve, cho ăn và tương tác với các động vật, tạo nên trải nghiệm giáo dục và giải trí. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp