Bản dịch của từ Petting zoo trong tiếng Việt

Petting zoo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petting zoo (Noun)

pˈɛtɨŋ zˈu
pˈɛtɨŋ zˈu
01

Nơi du khách có thể tiếp xúc và cho các loài động vật được thuần hóa ăn.

A place where visitors can interact with and feed domesticated animals.

Ví dụ

The petting zoo at the fair had many friendly animals for kids.

Vườn thú cưng tại hội chợ có nhiều động vật thân thiện cho trẻ em.

There isn't a petting zoo in our city for families to visit.

Không có vườn thú cưng nào trong thành phố chúng tôi cho các gia đình.

Is the petting zoo open during the weekends for families to enjoy?

Vườn thú cưng có mở cửa vào cuối tuần cho các gia đình không?

02

Một điểm thu hút, đặc biệt là đối với trẻ em, có các loài động vật có thể chạm hoặc giữ.

An attraction especially for children featuring animals that can be touched or held.

Ví dụ

The petting zoo at the fair had many friendly animals for kids.

Vườn thú tiếp xúc tại hội chợ có nhiều động vật thân thiện cho trẻ em.

The petting zoo does not allow adult visitors without children.

Vườn thú tiếp xúc không cho phép khách lớn tuổi không có trẻ em.

Is the petting zoo open for school trips this Friday?

Vườn thú tiếp xúc có mở cửa cho các chuyến đi trường học vào thứ Sáu này không?

03

Sự kết hợp giữa khu vực nuôi thú cưng và vườn thú, thường thấy ở các hội chợ hoặc sự kiện.

A combination of a petting area and a zoo often found at fairs or events.

Ví dụ

Last year, I visited a petting zoo in Central Park.

Năm ngoái, tôi đã thăm một sở thú thú cưng ở Central Park.

Many children do not enjoy the petting zoo experience.

Nhiều trẻ em không thích trải nghiệm ở sở thú thú cưng.

Is the petting zoo open during the summer festival?

Sở thú thú cưng có mở cửa trong lễ hội mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/petting zoo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Petting zoo

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.