Bản dịch của từ Ph scale trong tiếng Việt
Ph scale

Ph scale(Noun)
Thang đo dùng để đo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch.
A scale used for measuring the acidity or alkalinity of a solution.
Thang logarit dùng để xác định độ axit hoặc độ bazơ của dung dịch nước.
A logarithmic scale used to specify the acidity or basicity of an aqueous solution.
Thang đo cho biết nồng độ của các ion hydro trong dung dịch.
The scale indicates the concentration of hydrogen ions in a solution.
Thang đo từ 0 đến 14, trong đó 7 là trung tính, dưới 7 là axit và trên 7 là bazơ.
A measurement scale ranging from 0 to 14 where 7 is neutral below 7 is acidic and above 7 is basic.
Thang đo được sử dụng trong hóa học để định lượng nồng độ ion hydro trong dung dịch.
A scale used in chemistry to quantify the concentration of hydrogen ions in a solution.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thang pH là thang đo độ acid hoặc kiềm của một dung dịch, với giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 14. Một giá trị pH dưới 7 cho thấy tính acid, trong khi giá trị trên 7 chỉ ra tính kiềm. Thang pH được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh, "pH scale" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Thang pH có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pondus hydrogenii", nghĩa là "trọng lượng của hydro". Khái niệm này được giới thiệu bởi nhà hóa học Søren Sørensen vào năm 1909 để đo độ axit hoặc bazơ của dung dịch. Thang pH được định nghĩa từ 0 đến 14, với pH 7 là trung tính. Sự phát triển của thang pH không chỉ có ý nghĩa trong hóa học mà còn trong sinh học, môi trường và y học, phản ánh tính chất hóa học của các chất lỏng.
Thang đo pH (pH scale) là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường, hóa học và sinh học. Nó thường được sử dụng để mô tả độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, thường trong các nghiên cứu hóa học, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, hoặc khi phân tích tính chất của nước.
Thang pH là thang đo độ acid hoặc kiềm của một dung dịch, với giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 14. Một giá trị pH dưới 7 cho thấy tính acid, trong khi giá trị trên 7 chỉ ra tính kiềm. Thang pH được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học và môi trường. Trong tiếng Anh, "pH scale" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết.
Thang pH có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "pondus hydrogenii", nghĩa là "trọng lượng của hydro". Khái niệm này được giới thiệu bởi nhà hóa học Søren Sørensen vào năm 1909 để đo độ axit hoặc bazơ của dung dịch. Thang pH được định nghĩa từ 0 đến 14, với pH 7 là trung tính. Sự phát triển của thang pH không chỉ có ý nghĩa trong hóa học mà còn trong sinh học, môi trường và y học, phản ánh tính chất hóa học của các chất lỏng.
Thang đo pH (pH scale) là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về môi trường, hóa học và sinh học. Nó thường được sử dụng để mô tả độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch, thường trong các nghiên cứu hóa học, thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, hoặc khi phân tích tính chất của nước.
