Bản dịch của từ Phanerozoic trong tiếng Việt

Phanerozoic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phanerozoic(Noun)

fˌænərəzˈəʊɪk
ˌfænɝoʊˈzoʊɪk
01

Kỷ nguyên địa chất hiện tại kéo dài trong 541 triệu năm qua và được đặc trưng bởi bằng chứng hóa thạch phong phú.

The current geological era covering the last 541 million years and characterized by abundant fossil evidence

Ví dụ
02

Khoảng thời gian địa chất mà trong đó hệ sinh thái của Trái Đất đã chịu ảnh hưởng đáng kể từ những dạng sống.

The interval of geological time during which the Earths biota has been significantly influenced by life forms

Ví dụ
03

Thời kỳ mà thực vật và động vật tiến hóa thành các hình thức hiện đại

The period in which plants and animals evolved into modern forms

Ví dụ

Họ từ