Bản dịch của từ Phases trong tiếng Việt
Phases

Phases (Noun)
Số nhiều của giai đoạn.
Plural of phase.
Many phases of social development occurred in the 20th century.
Nhiều giai đoạn phát triển xã hội đã xảy ra trong thế kỷ 20.
The phases of social change are not always easy to identify.
Các giai đoạn thay đổi xã hội không phải lúc nào cũng dễ xác định.
What phases of social evolution did you study in your class?
Bạn đã học giai đoạn nào của sự tiến hóa xã hội trong lớp học?
Dạng danh từ của Phases (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Phase | Phases |
Phases (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị giai đoạn.
Thirdperson singular simple present indicative of phase.
The government phases the introduction of new social policies gradually.
Chính phủ triển khai dần dần các chính sách xã hội mới.
The community does not phases the changes in social programs effectively.
Cộng đồng không triển khai các thay đổi trong chương trình xã hội hiệu quả.
How does the city phases its social initiatives each year?
Thành phố triển khai các sáng kiến xã hội mỗi năm như thế nào?
Dạng động từ của Phases (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Phase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Phased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Phased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Phases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Phasing |
Họ từ
Từ "phases" trong tiếng Anh chỉ các giai đoạn, thời kỳ hoặc các khía cạnh khác nhau trong một quá trình hoặc sự phát triển. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, tâm lý học và quản lý dự án. Trong tiếng Anh, "phases" có phiên bản số nhiều và thường được sử dụng trong nghĩa liên quan đến sự tiến triển. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo từng vùng miền.
Từ "phases" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phasēs", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "phasis", có nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự phát biểu". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các giai đoạn hoặc trạng thái khác nhau của một quá trình. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ việc mô tả sự xuất hiện của điều gì đó đến việc xác định các giai đoạn khác nhau trong sự phát triển hoặc biến đổi của một đối tượng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học và tâm lý học.
Từ "phases" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến quy trình, phân tích dữ liệu hoặc sự phát triển. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và tâm lý học để mô tả các giai đoạn của một quá trình hoặc biến đổi. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng trong việc diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự thay đổi và tiến trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



