Bản dịch của từ Phenetic trong tiếng Việt

Phenetic

Adjective

Phenetic (Adjective)

fənˈɛtɨk
fənˈɛtɨk
01

Chỉ định hoặc liên quan đến việc phân loại các sinh vật trên cơ sở những điểm tương đồng và khác biệt quan sát được của chúng (thường được đánh giá bằng thuật ngữ số), mà không đề cập đến ý nghĩa chức năng hoặc mối quan hệ tiến hóa; liên quan đến hoặc đặc điểm của hiện tượng học.

Designating or relating to the classification of organisms on the basis of their observed similarities and differences (often assessed in numerical terms), without reference to functional significance or evolutionary relationships; relating to or characteristic of phenetics.

Ví dụ

The phenetic analysis grouped individuals based on physical similarities.

Phân tích phenetic nhóm cá nhân dựa trên sự tương đồng về mặt vật lý.

The phenetic approach in social studies focuses on observable characteristics.

Phương pháp phenetic trong nghiên cứu xã hội tập trung vào đặc điểm quan sát được.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenetic

Không có idiom phù hợp