Bản dịch của từ Phenetic trong tiếng Việt
Phenetic
Phenetic (Adjective)
Chỉ định hoặc liên quan đến việc phân loại các sinh vật trên cơ sở những điểm tương đồng và khác biệt quan sát được của chúng (thường được đánh giá bằng thuật ngữ số), mà không đề cập đến ý nghĩa chức năng hoặc mối quan hệ tiến hóa; liên quan đến hoặc đặc điểm của hiện tượng học.
Designating or relating to the classification of organisms on the basis of their observed similarities and differences (often assessed in numerical terms), without reference to functional significance or evolutionary relationships; relating to or characteristic of phenetics.
The phenetic analysis grouped individuals based on physical similarities.
Phân tích phenetic nhóm cá nhân dựa trên sự tương đồng về mặt vật lý.
The phenetic approach in social studies focuses on observable characteristics.
Phương pháp phenetic trong nghiên cứu xã hội tập trung vào đặc điểm quan sát được.
The phenetic classification highlighted similarities without considering evolutionary relationships.
Phân loại phenetic nhấn mạnh vào sự tương đồng mà không xem xét mối quan hệ tiến hóa.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Phenetic cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thuật ngữ "phonetic" (phiên âm) liên quan đến nghiên cứu âm vị và cách phát âm của âm thanh ngôn ngữ. Từ này diễn tả các thuộc tính âm thanh mà không chú trọng đến nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "phonetic" được phát âm với âm đầu /fəˈnɛtɪk/, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh hơn vào âm /fəˈnɛtɪk/. Sự khác biệt này phản ánh cách yếu tố văn hóa và ngữ âm địa phương tác động đến việc phát âm và sử dụng ngôn ngữ.
Từ "phenetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phenomena," nghĩa là "hiện tượng." Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực phân loại sinh học vào những năm 1950 để chỉ phương pháp phân loại dựa trên các đặc điểm dễ quan sát của sinh vật, không chú trọng đến mối quan hệ tiến hóa. Sự kết hợp giữa "phen-" (hiện tượng) và "-etic" (liên quan đến) phản ánh tính chất thực tiễn và trực quan trong nghiên cứu sinh học hiện đại, liên hệ mật thiết với cách hiểu và xác định các loài.
Từ "phenetic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, do nội dung chủ yếu liên quan đến ngữ âm và phân loại sinh học. Trong các lĩnh vực khoa học như sinh học phân loại và ngôn ngữ học, "phenetic" được sử dụng để chỉ các phương pháp phân loại dựa trên những đặc điểm hình thái hoặc ngữ âm. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu, báo cáo khoa học và thảo luận chuyên môn.