Bản dịch của từ Phenylene trong tiếng Việt
Phenylene

Phenylene (Noun)
Ban đầu: một loại hydrocarbon được cho là có công thức c₆h₄. bây giờ: mỗi gốc trong số ba gốc hóa trị hai —c₆h₄—, có nguồn gốc từ benzen do mất đi hai nguyên tử hydro. thường được gọi là thuộc tính hoặc theo tên của các hợp chất hóa học.
Originally a supposed hydrocarbon having the formula c₆h₄ now each of three divalent radicals —c₆h₄— derived from benzene by the loss of two hydrogen atoms usually attributive or in the names of chemical compounds.
Phenylene is used in many social science research studies today.
Phenylene được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay.
Many people don't understand what phenylene is in social contexts.
Nhiều người không hiểu phenylene là gì trong các bối cảnh xã hội.
Is phenylene important for social chemistry discussions among students?
Phenylene có quan trọng cho các cuộc thảo luận hóa học xã hội giữa sinh viên không?
Phenylene là một nhóm hợp chất hữu cơ có cấu trúc hóa học chứa hai nguyên tử carbon liên kết với nhau bằng liên kết đôi, thường được ghép thành một phần của các nhóm phenol hoặc polyphenylene. Trong hóa học, phenylene thường được định danh bằng các biến thể như ortho-, meta-, và para-phenylene, tùy thuộc vào vị trí của các nhóm liên kết. Từ này có sự sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh hoặc ứng dụng cụ thể trong ngành hóa học.
Từ "phenylene" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "phenyl", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "phaino", có nghĩa là "hiện ra" hay "chiếu sáng". Từ "phenylene" được hình thành từ sự kết hợp của "phenyl" và hậu tố "-ene", chỉ đặc tính của hợp chất chứa liên kết đôi. Lịch sử từ này liên quan đến hóa học hữu cơ, nơi nó được sử dụng để chỉ các cấu trúc vòng cacbon có tính chất đặc trưng, diễn tả tính chất các phân tử liên quan đến phenol, mở rộng ra thành các nghiên cứu về polyme và vật liệu.
Từ "phenylene" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ, đặc biệt trong hóa học hữu cơ. Trong môi trường học thuật và nghiên cứu, "phenylene" thường được sử dụng khi thảo luận về các hợp chất hữu cơ, cấu trúc phân tử và ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp. Việc nắm rõ thuật ngữ này có thể hỗ trợ sinh viên trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn.