Bản dịch của từ Philanderer trong tiếng Việt
Philanderer

Philanderer (Noun)
John is known as a philanderer in our social circle.
John được biết đến như một kẻ tán tỉnh trong nhóm bạn chúng tôi.
Many believe that a philanderer cannot be trusted in relationships.
Nhiều người tin rằng một kẻ tán tỉnh không thể được tin tưởng trong mối quan hệ.
Is Mark considered a philanderer by his friends?
Mark có được xem là một kẻ tán tỉnh bởi bạn bè không?
Người quan hệ tình dục bình thường – thường là thường xuyên.
Someone who engages in casual sex – usually frequently.
John is known as a philanderer in our social circle.
John được biết đến như một kẻ lăng nhăng trong nhóm bạn chúng tôi.
Many people do not trust a philanderer like Mark.
Nhiều người không tin tưởng một kẻ lăng nhăng như Mark.
Is David really a philanderer among his friends?
David thực sự là một kẻ lăng nhăng trong số bạn bè của mình không?
Dạng danh từ của Philanderer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philanderer | Philanderers |
Họ từ
Từ "philanderer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa chỉ người đàn ông có xu hướng lừa dối hoặc không trung thành trong tình cảm, thường là trong mối quan hệ lãng mạn hay hôn nhân. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa. Trong cả hai dạng, "philanderer" mô tả hành động không nghiêm túc trong quan hệ tình cảm, thể hiện tính cách không trung thành.
Từ "philanderer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với tiền tố "philos" có nghĩa là "yêu" và "aner" có nghĩa là "người đàn ông". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ những người đàn ông có tính cách vui vẻ, thân thiện. Tuy nhiên, vào thế kỷ 19, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những người có mối quan hệ tình cảm không nghiêm túc, thường hay ngoại tình, phản ánh một khía cạnh tiêu cực trong hành vi của họ. Sự thay đổi này cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ và quan niệm xã hội về tình yêu và sự chung thủy.
Từ "philanderer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày thường được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "philanderer" thường được sử dụng trong văn học, báo chí và trong các cuộc thảo luận liên quan đến mối quan hệ tình cảm, thể hiện sự không chung thủy hoặc lối sống không nghiêm túc trong tình cảm. Từ này thường đi kèm với những chủ đề về đạo đức xã hội và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp