Bản dịch của từ Phosphor trong tiếng Việt
Phosphor

Phosphor (Noun)
Một chất huỳnh quang hoặc lân quang tổng hợp, đặc biệt là chất được sử dụng để phủ màn chắn của ống tia âm cực.
A synthetic fluorescent or phosphorescent substance especially one used to coat the screen of a cathode ray tube.
Phosphor is essential for creating vivid colors on television screens.
Phosphor rất cần thiết để tạo ra màu sắc sống động trên màn hình tivi.
Many people do not know what phosphor is used for in screens.
Nhiều người không biết phosphor được sử dụng cho mục đích gì trên màn hình.
Is phosphor the reason for brighter images in modern TVs?
Phải chăng phosphor là lý do cho hình ảnh sáng hơn trên tivi hiện đại?
Phosphor (phích-phô) là một hợp chất hóa học có khả năng phát ra ánh sáng khi bị kích thích. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", có nghĩa là "mang ánh sáng". Trong tiếng Anh, "phosphor" được sử dụng với cùng một cách nghĩa ở cả Anh và Mỹ, mặc dù có sự khác nhau nhỏ trong lĩnh vực áp dụng. Tại Anh, từ này thường được dùng trong các ngành chế tạo đèn và hiển thị, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến trong ngành công nghệ và hóa học.
Từ "phosphor" xuất phát từ tiếng Latin "phosphorus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōsphoros", nghĩa là "người mang ánh sáng". Gốc từ này bao hàm khái niệm về sự phát sáng trong bóng tối, liên quan đến tính chất hóa học của phosphorus, một nguyên tố có khả năng phát quang. Kể từ khi được phát hiện vào thế kỷ 17, phosphorus đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong nông nghiệp và công nghiệp, tạo ra sự liên kết giữa tên gọi và tính chất vật lý của nó.
Từ "phosphor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên và công nghệ. Nó thường được sử dụng trong các bài thi liên quan đến chủ đề hóa học, vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, "phosphor" cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu về chất liệu phát sáng, đèn LED và công nghệ màn hình. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ánh sáng và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp