Bản dịch của từ Phosphor trong tiếng Việt

Phosphor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phosphor (Noun)

fˈɑsfɔɹ
fˈɑsfəɹ
01

Một chất huỳnh quang hoặc lân quang tổng hợp, đặc biệt là chất được sử dụng để phủ màn chắn của ống tia âm cực.

A synthetic fluorescent or phosphorescent substance especially one used to coat the screen of a cathode ray tube.

Ví dụ

Phosphor is essential for creating vivid colors on television screens.

Phosphor rất cần thiết để tạo ra màu sắc sống động trên màn hình tivi.

Many people do not know what phosphor is used for in screens.

Nhiều người không biết phosphor được sử dụng cho mục đích gì trên màn hình.

Is phosphor the reason for brighter images in modern TVs?

Phải chăng phosphor là lý do cho hình ảnh sáng hơn trên tivi hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phosphor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phosphor

Không có idiom phù hợp