Bản dịch của từ Photon trong tiếng Việt

Photon

Noun [U/C]

Photon (Noun)

fˈoʊtɑn
fˈoʊtˌɑn
01

Một hạt đại diện cho một lượng tử ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác. một photon mang năng lượng tỷ lệ thuận với tần số bức xạ nhưng có khối lượng nghỉ bằng không.

A particle representing a quantum of light or other electromagnetic radiation. a photon carries energy proportional to the radiation frequency but has zero rest mass.

Ví dụ

Photons are essential in the process of photosynthesis in plants.

Photon là một phần quan trọng trong quá trình quang hợp của cây cối.

Scientists study the behavior of photons to understand light properties.

Các nhà khoa học nghiên cứu hành vi của photon để hiểu về tính chất của ánh sáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photon

Không có idiom phù hợp