Bản dịch của từ Photosensitizer trong tiếng Việt
Photosensitizer
Noun [U/C]

Photosensitizer(Noun)
fˌəʊtəʊsˈɛnsɪtˌaɪzɐ
ˈfoʊtoʊˈsɛnsəˌtaɪzɝ
01
Một chất làm tăng độ nhạy cảm của tế bào hoặc mô với ánh sáng, thường được sử dụng trong liệu pháp quang trị.
A substance that increases the sensitivity of cells or tissues to light commonly used in phototherapy
Ví dụ
02
Một hợp chất được sử dụng trong các liệu pháp y tế để tăng cường tác động của ánh sáng lên các quá trình sinh học.
A substance used in medical treatments that enhances the effects of light on biological processes
Ví dụ
