Bản dịch của từ Physical properties trong tiếng Việt

Physical properties

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical properties (Noun)

fˈɪzɨkəl pɹˈɑpɚtiz
fˈɪzɨkəl pɹˈɑpɚtiz
01

Các đặc điểm của một chất có thể được quan sát hoặc đo lường mà không làm thay đổi danh tính của nó.

The characteristics of a substance that can be observed or measured without changing its identity.

Ví dụ

The physical properties of water include boiling point and density.

Các tính chất vật lý của nước bao gồm điểm sôi và độ dày.

The physical properties of gold do not change when melted.

Các tính chất vật lý của vàng không thay đổi khi bị nung chảy.

What are the physical properties of carbon in social contexts?

Các tính chất vật lý của carbon trong bối cảnh xã hội là gì?

02

Các thuộc tính như màu sắc, mật độ và điểm nóng chảy mô tả cách mà một vật liệu hoạt động dưới các điều kiện khác nhau.

Properties such as color, density, and melting point that describe how a material behaves under various conditions.

Ví dụ

Physical properties like color influence how people perceive materials in art.

Các thuộc tính vật lý như màu sắc ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận vật liệu trong nghệ thuật.

Physical properties do not change based on social status or wealth.

Các thuộc tính vật lý không thay đổi dựa trên địa vị xã hội hoặc tài sản.

What physical properties are most important for sustainable building materials?

Các thuộc tính vật lý nào là quan trọng nhất cho vật liệu xây dựng bền vững?

03

Các khía cạnh vật lý xác định cách mà một vật liệu ứng xử liên quan đến các vật liệu và lực khác.

The physical aspects that determine the behavior of a material in relation to other materials and forces.

Ví dụ

The physical properties of glass affect its use in architecture.

Các tính chất vật lý của kính ảnh hưởng đến việc sử dụng trong kiến trúc.

The physical properties of metals do not change easily over time.

Các tính chất vật lý của kim loại không dễ thay đổi theo thời gian.

What are the physical properties of plastic used in social projects?

Các tính chất vật lý của nhựa được sử dụng trong các dự án xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Physical properties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Physical properties

Không có idiom phù hợp