Bản dịch của từ Physical properties trong tiếng Việt
Physical properties
Physical properties (Noun)
The physical properties of water include boiling point and density.
Các tính chất vật lý của nước bao gồm điểm sôi và độ dày.
The physical properties of gold do not change when melted.
Các tính chất vật lý của vàng không thay đổi khi bị nung chảy.
What are the physical properties of carbon in social contexts?
Các tính chất vật lý của carbon trong bối cảnh xã hội là gì?
Physical properties like color influence how people perceive materials in art.
Các thuộc tính vật lý như màu sắc ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận vật liệu trong nghệ thuật.
Physical properties do not change based on social status or wealth.
Các thuộc tính vật lý không thay đổi dựa trên địa vị xã hội hoặc tài sản.
What physical properties are most important for sustainable building materials?
Các thuộc tính vật lý nào là quan trọng nhất cho vật liệu xây dựng bền vững?
The physical properties of glass affect its use in architecture.
Các tính chất vật lý của kính ảnh hưởng đến việc sử dụng trong kiến trúc.
The physical properties of metals do not change easily over time.
Các tính chất vật lý của kim loại không dễ thay đổi theo thời gian.
What are the physical properties of plastic used in social projects?
Các tính chất vật lý của nhựa được sử dụng trong các dự án xã hội là gì?
Thuộc tính vật lý (physical properties) đề cập đến các đặc tính có thể quan sát và đo lường của một chất mà không làm thay đổi bản chất hóa học của nó. Các thuộc tính này bao gồm màu sắc, trạng thái, mật độ, độ dẫn điện và nhiệt độ sôi. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như ưu tiên thuật ngữ trong một số lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.