Bản dịch của từ Pickoff play trong tiếng Việt
Pickoff play

Pickoff play (Verb)
The coach decided to pickoff play during the crucial ninth inning.
Huấn luyện viên quyết định thực hiện một pha bắt bóng trong hiệp chín quan trọng.
They did not successfully execute the pickoff play last game.
Họ đã không thực hiện thành công pha bắt bóng trong trận đấu trước.
Will the team use a pickoff play to catch the runner?
Đội sẽ sử dụng pha bắt bóng để bắt người chạy không?
Pickoff play (Noun)
Một trò chơi trong đó người chạy cơ bản được thực hiện bởi một người chạy bắt bóng và gắn thẻ người chạy hoặc bởi người điều khiển có bóng và chạm vào chân đế nơi người chạy phải chạm vào để đảm bảo an toàn.
A play in which a base runner is put out by a fielder who catches a ball and tags the runner or by a fielder who has the ball and touches the base where the runner must touch to be safe.
The pickoff play surprised everyone during the final game of 2023.
Động tác bắt người đã khiến mọi người ngạc nhiên trong trận chung kết 2023.
The team did not execute the pickoff play effectively last season.
Đội không thực hiện động tác bắt người hiệu quả mùa trước.
Did the coach call for a pickoff play during the match yesterday?
HLV có yêu cầu thực hiện động tác bắt người trong trận đấu hôm qua không?
"Pickoff play" là thuật ngữ trong thể thao bóng chày, được dùng để chỉ hành động mà người ném bóng cố gắng bắt kẻ chạy trên căn cứ khi họ rời khỏi căn cứ mà không phải là phát bóng chính. Hành động này thường xảy ra tại căn cứ đầu tiên hoặc thứ hai. Trong tiếng Anh Mỹ, "pickoff play" phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu liên quan đến phong cách chơi và quy định của bóng chày ở từng quốc gia.
Thuật ngữ "pickoff play" xuất phát từ ngôn ngữ thể thao, đặc biệt trong môn bóng chày, có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "pickoff". "Pick" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piccare", nghĩa là "chọn" hoặc "lấy đi", kết hợp với "off" từ tiếng Anh cổ. Hiện tại, "pickoff play" chỉ hành động mà người ném bóng nhanh chóng loại bỏ người chơi đang ở vị trí căn cứ bằng cách ném bóng tới căn cứ trước khi họ kịp di chuyển. Sự chuyển đổi này thể hiện tính chiến thuật trong môn thể thao.
Thuật ngữ "pickoff play" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, để chỉ một chiến thuật mà cầu thủ ném bóng nhằm bắt cầu thủ đi bộ thoát khỏi căn cứ. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các thành phần như Listening, Reading, Speaking và Writing, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc phân tích chiến thuật thể thao, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp