Bản dịch của từ Piece of cake trong tiếng Việt
Piece of cake
Piece of cake (Noun)
Dùng khác với nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem miếng, bánh.
Used other than figuratively or idiomatically see piece cake.
Completing the essay was a piece of cake for John.
Viết bài luận là một việc dễ dàng đối với John.
Writing the report is never a piece of cake for me.
Viết báo cáo không bao giờ dễ dàng với tôi.
Was the speaking test a piece of cake for Mary?
Bài kiểm tra nói tiếng Anh dễ dàng với Mary không?
Completing the IELTS writing task was a piece of cake.
Hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS là một mảnh bánh.
Don't worry, the speaking test will be a piece of cake.
Đừng lo, bài kiểm tra nói sẽ là một mảnh bánh.
Is preparing for the IELTS exam a piece of cake?
Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS có dễ không?
Cụm từ "piece of cake" trong tiếng Anh mang nghĩa là một việc rất dễ dàng để thực hiện. Xuất phát từ văn hóa ẩm thực, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để diễn tả sự đơn giản của một nhiệm vụ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "easy as pie", nhưng cả hai đều chỉ ra tính dễ dàng.
Cụm từ "piece of cake" có nguồn gốc từ việc sử dụng "cake" trong tiếng Anh cổ để chỉ một điều dễ dàng hoặc không tốn công sức. Từ "cake" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ, "kaka", chỉ những sản phẩm bánh ngọt. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng trong các cuộc thi hoặc trò chơi, nơi bánh được trao thưởng. Sự phát triển này đã dẫn đến nghĩa hiện tại là một việc gì đó đơn giản, không khó khăn.
Cụm từ "piece of cake" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả điều gì đó đơn giản hoặc dễ dàng thực hiện. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao trong phần Listening và Reading. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả những nhiệm vụ, bài kiểm tra hoặc công việc mà người nói cho rằng không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp