Bản dịch của từ Pilling trong tiếng Việt
Pilling

Pilling (Noun)
The pilling on my sweater made it look old and worn out.
Sự xù lông trên áo len của tôi làm nó trông cũ và sờn.
The new dress does not have any pilling after several washes.
Chiếc váy mới không có dấu hiệu xù lông sau vài lần giặt.
Is pilling common on polyester fabrics used in social events?
Sự xù lông có phổ biến trên vải polyester dùng trong sự kiện xã hội không?
Many children collect pilling from their favorite candies at school.
Nhiều trẻ em thu thập viên kẹo từ những viên kẹo yêu thích ở trường.
Not all social events provide pilling for the attendees.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cung cấp viên kẹo cho người tham dự.
Do you think pilling can improve social interactions among children?
Bạn có nghĩ rằng viên kẹo có thể cải thiện tương tác xã hội giữa trẻ em không?
Pilling (Verb)
Phân từ hiện tại của từ pill.
Present participle of pill.
Many people are pilling their donations for the local food bank.
Nhiều người đang gom góp tiền ủng hộ ngân hàng thực phẩm địa phương.
They are not pilling clothes for the charity event this year.
Họ không đang gom góp quần áo cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are you pilling resources for the community service project?
Bạn có đang gom góp tài nguyên cho dự án phục vụ cộng đồng không?