Bản dịch của từ Pillories trong tiếng Việt

Pillories

Noun [U/C] Verb

Pillories (Noun)

pˈɪlɚiz
pˈɪlɚiz
01

Một khung gỗ có lỗ cho đầu và tay, trong đó người phạm tội bị cầm tù và bị lạm dụng nơi công cộng.

A wooden framework with holes for the head and hands in which an offender was imprisoned and exposed to public abuse.

Ví dụ

In 2020, social media pillories many celebrities for their controversial actions.

Năm 2020, mạng xã hội trừng phạt nhiều người nổi tiếng vì hành động gây tranh cãi.

The pillories do not help in rehabilitating offenders in our society.

Những hình phạt công khai không giúp cải tạo tội phạm trong xã hội chúng ta.

Are pillories effective in reducing crime rates in modern societies?

Liệu hình phạt công khai có hiệu quả trong việc giảm tội phạm không?

Dạng danh từ của Pillories (Noun)

SingularPlural

Pillory

Pillories

Pillories (Verb)

pˈɪlɚiz
pˈɪlɚiz
01

Để phơi bày sự khinh miệt hoặc lạm dụng của công chúng.

To expose to public scorn or abuse.

Ví dụ

The media pillories politicians during election season for their mistakes.

Truyền thông chỉ trích các chính trị gia trong mùa bầu cử vì sai lầm.

Many do not pillory those who spread false information online.

Nhiều người không chỉ trích những người lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.

Why do social media users pillory celebrities for their personal choices?

Tại sao người dùng mạng xã hội chỉ trích những người nổi tiếng vì lựa chọn cá nhân?

Dạng động từ của Pillories (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillory

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilloried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilloried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillories

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillorying

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pillories cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillories

Không có idiom phù hợp