Bản dịch của từ Pillories trong tiếng Việt
Pillories
Pillories (Noun)
In 2020, social media pillories many celebrities for their controversial actions.
Năm 2020, mạng xã hội trừng phạt nhiều người nổi tiếng vì hành động gây tranh cãi.
The pillories do not help in rehabilitating offenders in our society.
Những hình phạt công khai không giúp cải tạo tội phạm trong xã hội chúng ta.
Are pillories effective in reducing crime rates in modern societies?
Liệu hình phạt công khai có hiệu quả trong việc giảm tội phạm không?
Dạng danh từ của Pillories (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pillory | Pillories |
Pillories (Verb)
The media pillories politicians during election season for their mistakes.
Truyền thông chỉ trích các chính trị gia trong mùa bầu cử vì sai lầm.
Many do not pillory those who spread false information online.
Nhiều người không chỉ trích những người lan truyền thông tin sai lệch trên mạng.
Why do social media users pillory celebrities for their personal choices?
Tại sao người dùng mạng xã hội chỉ trích những người nổi tiếng vì lựa chọn cá nhân?
Dạng động từ của Pillories (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillory |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pilloried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pilloried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillories |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillorying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pillories cùng Chu Du Speak