Bản dịch của từ Pillory trong tiếng Việt

Pillory

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillory(Noun)

pˈɪlɚi
pˈɪləɹi
01

Một khung gỗ có lỗ cho đầu và tay, nơi những người phạm tội trước đây bị cầm tù và bị lạm dụng nơi công cộng.

A wooden framework with holes for the head and hands in which offenders were formerly imprisoned and exposed to public abuse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pillory (Noun)

SingularPlural

Pillory

Pillories

Pillory(Verb)

pˈɪlɚi
pˈɪləɹi
01

Đặt (ai đó) vào một cái cột.

Put someone in a pillory.

Ví dụ
02

Tấn công hoặc chế nhạo một cách công khai.

Attack or ridicule publicly.

Ví dụ

Dạng động từ của Pillory (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillory

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pilloried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pilloried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillories

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillorying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ