Bản dịch của từ Pimento trong tiếng Việt

Pimento

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pimento (Noun)

01

Một loại quả mọng nhiệt đới được sử dụng để làm hạt tiêu.

A tropical berry used to make allspice.

Ví dụ

Pimento is essential in making traditional Jamaican allspice for dishes.

Pimento là thành phần thiết yếu trong việc làm allspice Jamaica truyền thống.

Many people do not know what pimento is or its uses.

Nhiều người không biết pimento là gì hoặc cách sử dụng của nó.

Is pimento commonly used in social gatherings for food preparation?

Pimento có thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội không?

02

Một loại ớt ngọt đỏ, một giống ớt capsicum annuum, dùng để làm gia vị, nhồi vào ô liu hoặc dùng làm gia vị.

A red sweet pepper a cultivar of capsicum annuum used to make relish stuffed into olives or used as spice.

Ví dụ

Many people enjoy pimento in their salads for extra flavor.

Nhiều người thích pimento trong salad để tăng thêm hương vị.

Pimento is not commonly found in every grocery store.

Pimento không thường có ở mọi cửa hàng tạp hóa.

Is pimento used in traditional Vietnamese dishes?

Pimento có được sử dụng trong các món ăn truyền thống Việt Nam không?

03

Cái cây mà nó mọc lên.

The tree on which it grows.

Ví dụ

The pimento tree is common in Southern California gardens.

Cây pimento rất phổ biến trong các khu vườn ở Nam California.

Many people do not grow pimento trees in their backyards.

Nhiều người không trồng cây pimento trong vườn sau nhà.

Is the pimento tree easy to care for in urban areas?

Cây pimento có dễ chăm sóc ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pimento/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pimento

Không có idiom phù hợp