Bản dịch của từ Allspice trong tiếng Việt
Allspice

Allspice (Noun)
Quả thơm khô của cây caribe, được sử dụng nguyên quả hoặc xay làm gia vị ẩm thực và sản xuất một số loại rượu mùi như benedictine.
The dried aromatic fruit of a caribbean tree used whole or ground as a culinary spice and in the production of certain liqueurs such as benedictine.
Allspice adds a unique flavor to Caribbean dishes like jerk chicken.
Allspice thêm hương vị đặc biệt vào các món Caribê như gà nướng.
Some people dislike the taste of allspice in their food.
Một số người không thích hương vị của allspice trong thức ăn của họ.
Is allspice commonly used in traditional Caribbean desserts?
Liệu allspice có phổ biến trong các món tráng miệng truyền thống Caribê không?
Allspice adds a unique flavor to traditional Caribbean dishes.
Allspice thêm hương vị độc đáo vào các món ăn truyền thống Caribe.
Some people dislike the strong taste of allspice in cooking.
Một số người không thích hương vị mạnh mẽ của allspice khi nấu ăn.
Allspice is a popular ingredient in Caribbean cuisine.
Allspice là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Caribê.
Some people mistake allspice for a blend of different spices.
Một số người nhầm lẫn allspice với một hỗn hợp của các loại gia vị khác nhau.
Is allspice commonly used in traditional dishes in your country?
Liệu allspice có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Allspice is a key ingredient in Jamaican jerk seasoning.
Hạt tiêu là một thành phần quan trọng trong gia vị jerk Jamaica.
Some people are allergic to allspice and should avoid it.
Một số người bị dị ứng với hạt tiêu và nên tránh xa nó.
Allspice is commonly used in social gatherings for its unique flavor.
Hoa hồi thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội vì hương vị độc đáo của nó.
Some people dislike the strong scent of allspice in social events.
Một số người không thích mùi hương mạnh mẽ của hoa hồi trong các sự kiện xã hội.
Is allspice a common ingredient in traditional social dishes in your country?
Hoa hồi có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống xã hội ở quốc gia của bạn không?
Allspice is commonly used in Caribbean cuisine for its unique flavor.
Hoa hồi thường được sử dụng trong ẩm thực Caribe vì hương vị độc đáo của nó.
Not everyone is familiar with the taste of allspice in cooking.
Không phải ai cũng quen với hương vị của hoa hồi trong nấu ăn.
Allspice, hay còn gọi là "tiêu lý chua", là một loại gia vị được chiết xuất từ quả chín khô của cây Pimenta dioica, thuộc họ Myrtaceae. Tên gọi "allspice" xuất phát từ hương vị đặc trưng của nó, kết hợp giữa tiêu, quế và đinh hương. Đây là một gia vị phổ biến trong nấu ăn, đặc biệt trong ẩm thực Caribe và Châu Mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "allspice" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 17, xuất phát từ cụm từ "all spices". Thuật ngữ này đề cập đến trái cây của cây Pimenta dioica, có nguồn gốc từ Caribbean và Trung Mỹ. Hạt tiêu này được gọi như vậy do hương vị của nó vừa giống với nhiều loại gia vị khác nhau như quế, đinh hương và hạt tiêu. Ngày nay, "allspice" được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong ẩm thực.
Từ "allspice" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi chủ đề về ẩm thực và gia vị được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "allspice" thường được nhắc đến trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt liên quan đến các món ăn Caribbean và Middle Eastern, cũng như trong các bài viết về gia vị và dinh dưỡng. Từ này thể hiện sự kết hợp của hương vị trong nấu ăn và sức ảnh hưởng văn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp