Bản dịch của từ Pine nut trong tiếng Việt

Pine nut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pine nut (Noun)

paɪn nət
paɪn nət
01

(nam phi, không đếm được) hương vị được tạo ra từ việc trộn dứa và dừa.

South africa uncountable the flavor that results from mixing pineapple and coconut.

Ví dụ

Pine nut adds a unique flavor to our social gathering snacks.

Hạt thông thêm hương vị độc đáo cho đồ ăn tại buổi gặp gỡ.

We don't use pine nut in our traditional social dishes.

Chúng tôi không sử dụng hạt thông trong các món ăn truyền thống.

Does pine nut enhance the flavor of social event desserts?

Hạt thông có làm tăng hương vị cho món tráng miệng trong sự kiện không?

02

Hạt ăn được của bất kỳ loài thông thường xanh nào, đặc biệt là pinuspinea, pinus cembra và pinus cembroides.

The edible seed of any of several species of evergreen pine especially pinus pinea pinus cembra and pinus cembroides.

Ví dụ

Pine nuts are often used in Italian pesto recipes for flavor.

Hạt thông thường được sử dụng trong các công thức pesto Ý để tăng hương vị.

Many people do not know pine nuts are high in protein.

Nhiều người không biết hạt thông rất giàu protein.

Are pine nuts commonly found in salads at local restaurants?

Hạt thông có thường được tìm thấy trong salad tại các nhà hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pine nut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pine nut

Không có idiom phù hợp