Bản dịch của từ Pine nut trong tiếng Việt
Pine nut

Pine nut (Noun)
Pine nut adds a unique flavor to our social gathering snacks.
Hạt thông thêm hương vị độc đáo cho đồ ăn tại buổi gặp gỡ.
We don't use pine nut in our traditional social dishes.
Chúng tôi không sử dụng hạt thông trong các món ăn truyền thống.
Does pine nut enhance the flavor of social event desserts?
Hạt thông có làm tăng hương vị cho món tráng miệng trong sự kiện không?
Pine nuts are often used in Italian pesto recipes for flavor.
Hạt thông thường được sử dụng trong các công thức pesto Ý để tăng hương vị.
Many people do not know pine nuts are high in protein.
Nhiều người không biết hạt thông rất giàu protein.
Are pine nuts commonly found in salads at local restaurants?
Hạt thông có thường được tìm thấy trong salad tại các nhà hàng địa phương không?
Hạt thông (pine nut) là loại hạt từ cây thông, chủ yếu thuộc chi Pinus, được biết đến với vị ngọt, béo và giá trị dinh dưỡng cao. Hạt này thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt là trong món pesto của Ý. Ở Anh, thuật ngữ "pine nut" cũng được sử dụng tương tự như ở Mỹ, với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau về mức độ phổ biến và giá thành.
Từ "pine nut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pīnus", có nghĩa là cây thông. "Nut" được xuất phát từ tiếng tiếng Anh cổ "cnut", chỉ loại hạt. Hạt thông đã được tiêu thụ từ thời kỳ cổ đại và được coi là nguồn thực phẩm quý giá. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến loại hạt có giá trị dinh dưỡng cao này, đặc biệt trong ẩm thực và dinh dưỡng, thể hiện sự liên kết trong lịch sử tiêu dùng và tầm quan trọng của nó trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ "pine nut" (hạt thông) có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc khi liên quan đến ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thực phẩm, chế độ ăn uống lành mạnh hoặc các món ăn từ thiên nhiên, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về thực phẩm organic và dinh dưỡng.