Bản dịch của từ Pingback trong tiếng Việt
Pingback

Pingback (Noun)
Thông báo tự động được gửi khi một liên kết được tạo tới bài đăng trên blog của một người từ một trang web bên ngoài, cho phép tạo liên kết đối ứng tới trang web đó.
An automatic notification sent when a link has been created to a persons blog post from an external website allowing a reciprocal link to that website to be created.
I received a pingback from John’s blog yesterday about my article.
Tôi đã nhận được một thông báo pingback từ blog của John hôm qua về bài viết của tôi.
Many bloggers do not understand how to manage pingbacks effectively.
Nhiều blogger không hiểu cách quản lý pingback một cách hiệu quả.
Did you notice any pingback notifications on your recent posts?
Bạn có nhận thấy thông báo pingback nào trên các bài viết gần đây không?
Pingback là một giao thức được sử dụng trong các hệ thống blog và website nhằm thông báo cho một trang web khác rằng nội dung của mình đã được liên kết hoặc đề cập. Khi một bài viết trên blog A đề cập đến bài viết trên blog B, blog A gửi một pingback đến blog B, giúp tự động cập nhật liên kết giữa hai bài viết. Cách sử dụng phổ biến trong môi trường kỹ thuật số và website hiện đại, pingback góp phần nâng cao khả năng tương tác và kết nối thông tin qua mạng Internet.
Từ "pingback" có nguồn gốc từ hai thành phần: "ping" và "back". "Ping" xuất phát từ từ tiếng Anh, được sử dụng trong lĩnh vực máy tính để chỉ tín hiệu kiểm tra kết nối, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bæc", có nghĩa là trở lại. Từ này được phát triển trong kỷ nguyên Internet để mô tả cách mà một bài viết trên blog hoặc trang web có thể thông báo cho chủ sở hữu của trang khác về việc có liên kết đến nội dung của họ, từ đó thể hiện sự tương tác trong không gian mạng.
Từ "pingback" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến công nghệ thông tin và quản lý nội dung web. Trong bối cảnh này, pingback thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật liên kết giữa các trang web, cho phép thông báo cho một trang rằng nội dung của nó đã được đề cập. Các tình huống phổ biến liên quan đến việc quản lý blog, phát triển web và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.