Bản dịch của từ Pitter trong tiếng Việt

Pitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitter (Noun)

pˈɪtɚ
pˈɪtɚ
01

Một thiết bị hoặc người loại bỏ các hạt hoặc đá khỏi trái cây.

A device which or person who removes the pits or stones from fruit.

Ví dụ

The pitter in the kitchen helps remove cherry pits efficiently.

Người thợ gọt trong bếp giúp loại bỏ hạt anh đào một cách hiệu quả.

The hired pitter at the market swiftly removes avocado stones.

Người thợ gọt được thuê ở chợ nhanh chóng loại bỏ những viên đá bơ.

She is a skilled pitter, making peaches ready for the dessert.

Cô ấy là một người thợ gọt lành nghề, làm những quả đào sẵn sàng cho món tráng miệng.

Pitter (Verb)

pˈɪtɚ
pˈɪtɚ
01

Thực hiện một loạt các cú gõ nhẹ hoặc các âm thanh nhẹ tương tự một cách nhanh chóng; chạy với những bước đi nhanh, nhẹ nhàng.

To make a rapid succession of light taps, or similar slight sounds; to run with quick, light-sounding steps.

Ví dụ

During the party, the children pittered around the backyard happily.

Trong bữa tiệc, bọn trẻ vui vẻ chạy đua quanh sân sau.

The rain pittered against the windows of the cozy social club.

Mưa tạt vào cửa sổ của câu lạc bộ xã hội ấm cúng.

The guests pittered down the hall to join the networking event.

Các vị khách đọ sức xuống hội trường để tham gia sự kiện giao lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitter

Không có idiom phù hợp