Bản dịch của từ Pitter trong tiếng Việt
Pitter

Pitter (Noun)
The pitter in the kitchen helps remove cherry pits efficiently.
Người thợ gọt trong bếp giúp loại bỏ hạt anh đào một cách hiệu quả.
The hired pitter at the market swiftly removes avocado stones.
Người thợ gọt được thuê ở chợ nhanh chóng loại bỏ những viên đá bơ.
She is a skilled pitter, making peaches ready for the dessert.
Cô ấy là một người thợ gọt lành nghề, làm những quả đào sẵn sàng cho món tráng miệng.
Pitter (Verb)
During the party, the children pittered around the backyard happily.
Trong bữa tiệc, bọn trẻ vui vẻ chạy đua quanh sân sau.
The rain pittered against the windows of the cozy social club.
Mưa tạt vào cửa sổ của câu lạc bộ xã hội ấm cúng.
The guests pittered down the hall to join the networking event.
Các vị khách đọ sức xuống hội trường để tham gia sự kiện giao lưu.
Từ "pitter" trong tiếng Anh chỉ hành động rơi nhỏ giọt hay gây ra âm thanh lách tách, thường liên quan đến mưa hoặc các chuyển động nhẹ khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn trong ngữ cảnh mô tả âm thanh từ nước. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này mà thay vào đó thường dùng "pitter-patter" để mô tả âm thanh tương tự, thể hiện sự khác biệt trong ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "pitter" có nguồn gốc từ hành động mô phỏng âm thanh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "pitten", có nghĩa là "giọt" hoặc "rơi". Cấu trúc ngữ âm của từ này phản ánh bản chất của âm thanh lặp đi lặp lại, thường dùng để chỉ tiếng rơi lộp độp của nước hoặc vật thể nhẹ. Sự liên kết giữa âm thanh và ý nghĩa đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh mô tả âm thanh tự nhiên, đặc biệt trong văn học và thơ ca.
Từ "pitter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng về âm thanh tự nhiên thường được khai thác. Trong bối cảnh học thuật, "pitter" thường xuất hiện khi mô tả âm thanh mưa rơi, thể hiện sự tinh tế trong miêu tả. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và thơ ca để tạo ra hình ảnh sống động và gợi cảm xúc cho người đọc.