Bản dịch của từ Plack trong tiếng Việt

Plack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plack (Noun)

plˈæk
plˈæk
01

(scotland, bắc anh, lịch sử) đồng xu do james iii của scotland phát hành; cũng là đồng xu scotland thế kỷ 15-16 trị giá bốn xu scots.

(scotland, northern england, historical) a coin issued by james iii of scotland; also a 15th-16th century scottish coin worth four scots pennies.

Ví dụ

The plack was a coin used during the reign of James III.

Plack là loại tiền được sử dụng trong thời kỳ trị vị của James III.

In the 15th century, people traded goods with Scottish placks.

Trong thế kỷ 15, người ta trao đổi hàng hóa bằng plack Scotland.

A plack was equal to four Scots pennies in the 16th century.

Một plack bằng bốn xu Scotland vào thế kỷ 16.

02

(lỗi thời) một đồng xu được sử dụng ở hà lan vào thế kỷ 15 và 16.

(obsolete) a coin used in the netherlands in the 15th and 16th centuries.

Ví dụ

Merchants in the 16th century often traded using placks.

Các thương gia thế kỷ 16 thường giao dịch bằng placks.

Historians discovered a collection of old placks in a Dutch museum.

Nhà sử học phát hiện một bộ sưu tập placks cổ trong một viện bảo tàng Hà Lan.

The value of a plack was equivalent to two stuivers.

Giá trị của một plack tương đương với hai stuivers.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plack

Không có idiom phù hợp