Bản dịch của từ Plaintext trong tiếng Việt

Plaintext

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaintext (Noun)

plˈeɪntˌɛkst
plˈeɪntˌɛkst
01

Văn bản thông thường được phân biệt với hình ảnh hoặc in ấn; đặc biệt: chữ viết tay.

Ordinary writing as distinguished from pictorial representation or printing especially handwriting.

Ví dụ

Her plaintext notes helped everyone understand the social issues better.

Ghi chú dạng văn bản của cô ấy giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

His plaintext was not clear, causing confusion in the discussion.

Văn bản của anh ấy không rõ ràng, gây nhầm lẫn trong cuộc thảo luận.

Is your plaintext easy to read for the social project?

Văn bản của bạn có dễ đọc cho dự án xã hội không?

Plaintext (Adjective)

plˈeɪntˌɛkst
plˈeɪntˌɛkst
01

Được viết hoặc in bằng ngôn ngữ hoặc ký tự đơn giản hoặc có thể giải mã được; thường được sử dụng.

Written or printed in plain or decipherable language or characters commonly used.

Ví dụ

The article was written in plaintext for easy understanding by everyone.

Bài viết được viết bằng ngôn ngữ đơn giản để mọi người dễ hiểu.

The report is not in plaintext; it uses complex jargon and codes.

Báo cáo không phải là ngôn ngữ đơn giản; nó sử dụng thuật ngữ phức tạp.

Is the social media post in plaintext for all users to read?

Bài đăng trên mạng xã hội có phải là ngôn ngữ đơn giản để mọi người đọc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaintext/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaintext

Không có idiom phù hợp