Bản dịch của từ Plaintext trong tiếng Việt
Plaintext

Plaintext (Noun)
Văn bản thông thường được phân biệt với hình ảnh hoặc in ấn; đặc biệt: chữ viết tay.
Ordinary writing as distinguished from pictorial representation or printing especially handwriting.
Her plaintext notes helped everyone understand the social issues better.
Ghi chú dạng văn bản của cô ấy giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
His plaintext was not clear, causing confusion in the discussion.
Văn bản của anh ấy không rõ ràng, gây nhầm lẫn trong cuộc thảo luận.
Is your plaintext easy to read for the social project?
Văn bản của bạn có dễ đọc cho dự án xã hội không?
Plaintext (Adjective)
Được viết hoặc in bằng ngôn ngữ hoặc ký tự đơn giản hoặc có thể giải mã được; thường được sử dụng.
Written or printed in plain or decipherable language or characters commonly used.
The article was written in plaintext for easy understanding by everyone.
Bài viết được viết bằng ngôn ngữ đơn giản để mọi người dễ hiểu.
The report is not in plaintext; it uses complex jargon and codes.
Báo cáo không phải là ngôn ngữ đơn giản; nó sử dụng thuật ngữ phức tạp.
Is the social media post in plaintext for all users to read?
Bài đăng trên mạng xã hội có phải là ngôn ngữ đơn giản để mọi người đọc không?
Plaintext là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và an ninh mạng để chỉ dữ liệu không được mã hóa, có thể đọc được và dễ dàng hiểu được mà không cần bất kỳ quá trình giải mã nào. Trong tiếng Anh, "plaintext" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các tài liệu kỹ thuật, có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách trình bày hoặc phong cách viết.
Từ "plaintext" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "plain" (thông thường, đơn giản) và "text" (văn bản). "Plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng, dễ hiểu", trong khi "text" lại xuất phát từ tiếng Latin "textus", có nghĩa là "được dệt, kết nối". Khái niệm "plaintext" biểu thị cho thông tin chưa được mã hóa, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin và bảo mật, thể hiện rõ ràng tính chất dễ hiểu và khả năng truy cập của nó.
Từ "plaintext" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật số và an ninh thông tin, "plaintext" được sử dụng chủ yếu để chỉ dữ liệu chưa được mã hóa, có thể áp dụng trong các bài thuyết trình về công nghệ thông tin hoặc các văn bản lý thuyết về mã hóa. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như lập trình và quản lý dữ liệu, nơi việc xử lý thông tin một cách an toàn là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp