Bản dịch của từ Plan risk response trong tiếng Việt
Plan risk response
Noun [U/C]

Plan risk response (Noun)
plˈæn ɹˈɪsk ɹɨspˈɑns
plˈæn ɹˈɪsk ɹɨspˈɑns
01
Quá trình phát triển các tùy chọn và hành động để tăng cường cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa đối với mục tiêu.
The process of developing options and actions to enhance opportunities and reduce threats to objectives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được ghi lại để phản ứng với các rủi ro đã được xác định trong một dự án hoặc tổ chức.
A documented approach of responding to identified risks in a project or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plan risk response
Không có idiom phù hợp