Bản dịch của từ Plan risk response trong tiếng Việt

Plan risk response

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plan risk response (Noun)

plˈæn ɹˈɪsk ɹɨspˈɑns
plˈæn ɹˈɪsk ɹɨspˈɑns
01

Quá trình phát triển các tùy chọn và hành động để tăng cường cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa đối với mục tiêu.

The process of developing options and actions to enhance opportunities and reduce threats to objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được ghi lại để phản ứng với các rủi ro đã được xác định trong một dự án hoặc tổ chức.

A documented approach of responding to identified risks in a project or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược phác thảo cách thức xử lý các sự kiện tiềm năng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của dự án.

A strategy that outlines how to handle potential events that could impact project success.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plan risk response/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plan risk response

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.