Bản dịch của từ Planksheer trong tiếng Việt
Planksheer

Planksheer (Noun)
Tấm ván ngoài cùng hoặc dãy ván che mép tàu hoặc đầu khung của tàu gỗ; = máy bay. ngoài ra (hiện nay rất hiếm): ván tạo thành một kệ bên dưới mép súng trong một cuộc chiến.
The outermost plank or series of planks covering the gunwale or the heads of the frames in a wooden ship planeshear also now rare planking forming a shelf below the gunwale in a manofwar.
The planksheer on the ship was beautifully crafted by skilled workers.
Planksheer trên tàu được chế tác tinh xảo bởi những công nhân tài năng.
The ship's planksheer did not show any signs of wear.
Planksheer của tàu không có dấu hiệu hao mòn nào.
Is the planksheer made from high-quality wood for durability?
Planksheer có được làm từ gỗ chất lượng cao để bền không?
Từ "planksheer" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và không có trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được hiểu là sự kết hợp giữa hai từ "plank" (tấm ván) và "sheer" (mỏng manh). Sự kết hợp này có thể được sử dụng để mô tả một cấu trúc, hình ảnh hoặc công trình có trong suốt hoặc mỏng, thường được áp dụng trong thiết kế kiến trúc. Do tính không phổ biến, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "planksheer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "plank" xuất phát từ từ tiếng Latin "planca", có nghĩa là "bảng phẳng" hoặc "tấm ván". Phần "sheer" di chí từ tiếng Anh cổ "scīr", có nghĩa là "trong suốt" hoặc "rõ ràng". Như vậy, "planksheer" chỉ một loại ván hoặc bề mặt phẳng, thể hiện tính chất trơn bóng hoặc trong suốt, phản ánh sự rõ nét và tinh khiết của vật liệu, làm nổi bật tính chất vật lý của nó trong các ứng dụng thiết kế và xây dựng hiện đại.
Từ "planksheer" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện và không có tác động đáng kể đến việc đánh giá. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của ngành xây dựng hoặc kiến trúc, "planksheer" có thể được sử dụng để chỉ kiểu cấu trúc tấm ván che chắn. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuyên môn liên quan đến kỹ thuật hoặc vật liệu xây dựng.