Bản dịch của từ Play hooky trong tiếng Việt
Play hooky
Play hooky (Idiom)
She got caught playing hooky from school last week.
Cô ấy đã bị bắt vì trốn học tuần trước.
It's not a good idea to play hooky during important exams.
Không phải ý tưởng tốt khi trốn học trong kỳ thi quan trọng.
Did you ever play hooky when you were in high school?
Bạn từng trốn học khi còn học trung học chưa?
Vắng mặt nghĩa vụ một cách vui tươi.
To be absent from an obligation in a playful way.
She decided to play hooky and go to the beach instead.
Cô ấy quyết định trốn học và đi biển thay vì.
It's not a good idea to play hooky if you want good grades.
Đó không phải là ý tưởng tốt nếu bạn muốn điểm số tốt.
Did you ever play hooky during high school to hang out?
Bạn đã bao giờ trốn học để đi chơi trong trường trung học chưa?
Bỏ qua trách nhiệm.
To skip out on responsibilities.
She decided to play hooky from work and go to the beach.
Cô ấy quyết định trốn tránh công việc và đi ra biển.
It's not a good idea to play hooky during important meetings.
Không phải ý tưởng tốt khi trốn học trong các cuộc họp quan trọng.
Did you ever play hooky from school when you were younger?
Bạn đã từng trốn học từ trường khi còn nhỏ chưa?
"Play hooky" là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là trốn học hoặc không đi làm mà không có lý do chính đáng. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa học đường, đặc biệt ở Mỹ. Trong khi đó, cách dùng tương đương trong tiếng Anh Anh thường là "skive off". Phát âm của "play hooky" (pleɪ ˈhʊki) cũng có sự khác biệt nhỏ về âm điệu và ngữ điệu tùy theo vùng miền. Thời gian gần đây, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không chỉ liên quan đến học tập mà còn trong môi trường làm việc.
Cụm từ "play hooky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hook" kết hợp với "hockey", thể hiện hành động lẩn tránh việc học. Từ "hook" có thể liên quan tới việc đánh lừa hoặc thu hút, trong khi "hockey" có thể ám chỉ trò chơi mà trẻ em thường tham gia. Cụm từ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 tại Mỹ, gợi mở hình ảnh về sự thoát ly khỏi trách nhiệm học tập, thể hiện ý nghĩa của việc trốn học để tham gia các hoạt động vui chơi giải trí.
Cụm từ "play hooky" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì nó là một thuật ngữ không chính thức chỉ hành động bỏ học hoặc không đi làm. Trong phần Nói và Viết, mặc dù có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nó không thích hợp cho bài viết học thuật. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, đặc biệt là giữa bạn bè hoặc trong văn hóa đại chúng, để chỉ việc bỏ qua trách nhiệm học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp