Bản dịch của từ Play hooky trong tiếng Việt

Play hooky

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play hooky (Idiom)

01

Nghỉ học hoặc đi làm mà không được phép.

To stay away from school or work without permission.

Ví dụ

She got caught playing hooky from school last week.

Cô ấy đã bị bắt vì trốn học tuần trước.

It's not a good idea to play hooky during important exams.

Không phải ý tưởng tốt khi trốn học trong kỳ thi quan trọng.

Did you ever play hooky when you were in high school?

Bạn từng trốn học khi còn học trung học chưa?

02

Vắng mặt nghĩa vụ một cách vui tươi.

To be absent from an obligation in a playful way.

Ví dụ

She decided to play hooky and go to the beach instead.

Cô ấy quyết định trốn học và đi biển thay vì.

It's not a good idea to play hooky if you want good grades.

Đó không phải là ý tưởng tốt nếu bạn muốn điểm số tốt.

Did you ever play hooky during high school to hang out?

Bạn đã bao giờ trốn học để đi chơi trong trường trung học chưa?

03

Bỏ qua trách nhiệm.

To skip out on responsibilities.

Ví dụ

She decided to play hooky from work and go to the beach.

Cô ấy quyết định trốn tránh công việc và đi ra biển.

It's not a good idea to play hooky during important meetings.

Không phải ý tưởng tốt khi trốn học trong các cuộc họp quan trọng.

Did you ever play hooky from school when you were younger?

Bạn đã từng trốn học từ trường khi còn nhỏ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Play hooky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play hooky

Không có idiom phù hợp