Bản dịch của từ Play into somebody's hand trong tiếng Việt

Play into somebody's hand

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play into somebody's hand (Idiom)

01

Làm điều gì đó mà tạo lợi thế cho người khác.

To do something that gives an advantage to someone else.

Ví dụ

His comments play into the politician's hand during the debate.

Những bình luận của anh ấy đã giúp chính trị gia trong cuộc tranh luận.

She did not want to play into her rival's hand at the meeting.

Cô ấy không muốn giúp đỡ đối thủ của mình trong cuộc họp.

Does his decision play into the activist's hand for social change?

Quyết định của anh ấy có giúp đỡ nhà hoạt động trong việc thay đổi xã hội không?

02

Hành động theo cách giúp đỡ một đối thủ hoặc kẻ thù.

To act in a way that helps an opponent or adversary.

Ví dụ

His negative comments about the project play into her hand.

Những bình luận tiêu cực của anh ta về dự án đã giúp cô ấy.

They do not realize their actions play into the rival's hand.

Họ không nhận ra rằng hành động của họ đã giúp đối thủ.

Does criticizing the community efforts play into their opponents' hands?

Việc chỉ trích nỗ lực của cộng đồng có giúp tay đối thủ không?

03

Hỗ trợ người khác đạt được lợi thế một cách vô tình.

To inadvertently assist someone in gaining an advantage.

Ví dụ

His arguments play into her hands during the debate competition.

Lập luận của anh ấy đã giúp cô ấy trong cuộc thi tranh biện.

They do not realize they play into his hands by agreeing.

Họ không nhận ra rằng họ đã giúp anh ấy bằng cách đồng ý.

Do you think their mistakes play into her hands in this discussion?

Bạn có nghĩ rằng những sai lầm của họ đã giúp cô ấy trong cuộc thảo luận này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play into somebody's hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play into somebody's hand

Không có idiom phù hợp