Bản dịch của từ Play upon trong tiếng Việt

Play upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play upon(Verb)

pleɪ əpˈɑn
pleɪ əpˈɑn
01

Khai thác hoặc lợi dụng một trạng thái cảm xúc hoặc tình huống.

To exploit or take advantage of an emotional state or situation.

Ví dụ
02

Để làm một trò chơi chữ hoặc chơi chữ với một thuật ngữ hoặc cụm từ cụ thể.

To make a pun or play on words with a particular term or phrase.

Ví dụ
03

Tham gia một cách vui tươi hoặc thoải mái về một chủ đề hoặc ý tưởng.

To engage in a playful or lighthearted manner regarding a topic or idea.

Ví dụ