Bản dịch của từ Plea bargaining trong tiếng Việt
Plea bargaining
Noun [U/C]
Plea bargaining (Noun)
plˈi bˈɑɹɡɨnɨŋ
plˈi bˈɑɹɡɨnɨŋ
Ví dụ
Plea bargaining can reduce prison sentences for many offenders in court.
Thỏa thuận nhận tội có thể giảm án tù cho nhiều tội phạm ở tòa.
Plea bargaining does not always ensure justice for the victims involved.
Thỏa thuận nhận tội không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho nạn nhân.
Is plea bargaining a fair solution for serious criminal cases?
Liệu thỏa thuận nhận tội có phải là giải pháp công bằng cho các vụ án nghiêm trọng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plea bargaining
Không có idiom phù hợp