Bản dịch của từ Plea bargaining trong tiếng Việt
Plea bargaining

Plea bargaining (Noun)
Plea bargaining can reduce prison sentences for many offenders in court.
Thỏa thuận nhận tội có thể giảm án tù cho nhiều tội phạm ở tòa.
Plea bargaining does not always ensure justice for the victims involved.
Thỏa thuận nhận tội không phải lúc nào cũng đảm bảo công lý cho nạn nhân.
Is plea bargaining a fair solution for serious criminal cases?
Liệu thỏa thuận nhận tội có phải là giải pháp công bằng cho các vụ án nghiêm trọng không?
Plea bargaining, hay còn gọi là thỏa thuận nhận tội, là một quá trình pháp lý trong đó một bị cáo đồng ý nhận tội đối với một tội danh nhẹ hơn hoặc nhận hình phạt nhẹ hơn, nhằm đổi lấy việc miễn truy tố đối với tội danh nặng hơn. Thuật ngữ này tồn tại cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng thường gặp nhiều hơn trong hệ thống pháp luật của Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và áp dụng trong thực tiễn pháp lý, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng kỹ thuật này phổ biến hơn trong quy trình tố tụng hình sự.
"Ple plea bargaining" xuất phát từ cụm từ Latinh "placitum", có nghĩa là "sự thỏa thuận" hoặc "sự đồng ý". Kỹ thuật này được phát triển trong hệ thống tư pháp hình sự để đơn giản hóa quy trình xét xử và giảm tải cho tòa án. Từ thế kỷ 20, sự thỏa thuận giữa bị cáo và công tố viên đã trở thành một phương pháp phổ biến nhằm đạt được sự công bằng và tiết kiệm thời gian, giúp hiện thực hóa việc bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong quy trình pháp lý.
Plea bargaining, trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, ít được sử dụng trực tiếp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài thảo luận liên quan đến luật pháp và hệ thống tư pháp hình sự. Trong các tình huống thực tiễn, plea bargaining được sử dụng để chỉ thỏa thuận giữa bị cáo và công tố viên, nhằm giảm hình phạt hoặc tội danh. Khái niệm này phản ánh các yếu tố pháp lý, chiến lược biện hộ và quy trình tố tụng.