Bản dịch của từ Plexiglass trong tiếng Việt

Plexiglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plexiglass (Noun)

plˈɛksiglæs
plˈɛksɪglæs
01

Một loại nhựa trong suốt được sử dụng thay cho kính.

A transparent plastic used in place of glass.

Ví dụ

The community center installed plexiglass to enhance safety during events.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt plexiglass để tăng cường an toàn trong các sự kiện.

Many social gatherings do not use plexiglass for protection.

Nhiều buổi tụ tập xã hội không sử dụng plexiglass để bảo vệ.

Is plexiglass effective in reducing virus transmission at social events?

Plexiglass có hiệu quả trong việc giảm lây truyền virus tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plexiglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plexiglass

Không có idiom phù hợp