Bản dịch của từ Plexiglass trong tiếng Việt
Plexiglass

Plexiglass (Noun)
Một loại nhựa trong suốt được sử dụng thay cho kính.
A transparent plastic used in place of glass.
The community center installed plexiglass to enhance safety during events.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt plexiglass để tăng cường an toàn trong các sự kiện.
Many social gatherings do not use plexiglass for protection.
Nhiều buổi tụ tập xã hội không sử dụng plexiglass để bảo vệ.
Is plexiglass effective in reducing virus transmission at social events?
Plexiglass có hiệu quả trong việc giảm lây truyền virus tại các sự kiện xã hội không?
Plexiglass, hay còn gọi là acrylic, là một loại nhựa trong suốt, thường được sử dụng thay thế cho kính do tính chất nhẹ và bền hơn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số khu vực, thuật ngữ "Perspex" thường được sử dụng hơn ở Anh Quốc. Plexiglass có ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, trang trí nội thất và chế tạo đồ dùng nhờ khả năng chống va đập và độ truyền sáng cao.
Từ "plexiglass" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "plexus", có nghĩa là "bện chặt" hoặc "kết nối". Từ này được sử dụng để chỉ chất liệu nhựa trong suốt, có khả năng bền hơn và nhẹ hơn kính. Plexiglass lần đầu tiên được phát triển vào đầu thế kỷ 20 (1933) như một loại thủy tinh nhân tạo, và nhanh chóng trở nên phổ biến trong các ứng dụng kiến trúc và công nghiệp. Ngoài ra, plexiglass thường được sử dụng trong việc chế tạo cửa sổ, mặt hàng trang trí, và các sản phẩm bảo vệ nhờ tính năng chống va đập và độ trong suốt cao.
Từ "plexiglass" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết kế, kiến trúc và vật liệu xây dựng. Từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về vật liệu nhựa, khả năng chống va đập hoặc ứng dụng trong các công trình nghệ thuật. Ngoài ra, khái niệm này cũng liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ, chẳng hạn như khi thảo luận về vật liệu thay thế cho kính trong các sản phẩm tiêu dùng.