Bản dịch của từ Plot hole trong tiếng Việt
Plot hole

Plot hole (Noun)
The movie displayed a major plot hole during the final scene.
Bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện lớn trong cảnh cuối.
Many viewers did not notice the plot hole in the documentary.
Nhiều khán giả đã không nhận thấy lỗ hổng cốt truyện trong tài liệu.
Did you catch the plot hole in the social drama last night?
Bạn có nhận ra lỗ hổng cốt truyện trong vở kịch xã hội tối qua không?
Sự mâu thuẫn trong cốt truyện làm suy yếu câu chuyện.
An inconsistency in the plot that undermines the narrative.
The film had a major plot hole in its final act.
Bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện lớn trong phần cuối.
The documentary does not contain any plot holes or inconsistencies.
Bộ phim tài liệu không chứa bất kỳ lỗ hổng cốt truyện nào.
Did you notice the plot hole in that news report?
Bạn có nhận thấy lỗ hổng cốt truyện trong bản tin đó không?
Many movies have a plot hole that confuses the audience's understanding.
Nhiều bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện khiến khán giả bối rối.
This documentary does not have a plot hole that misleads viewers.
Bộ phim tài liệu này không có lỗ hổng cốt truyện nào khiến người xem hiểu sai.
Is there a plot hole in the latest social justice film?
Có phải có lỗ hổng cốt truyện trong bộ phim về công lý xã hội gần đây không?
"Plot hole" là một thuật ngữ trong lĩnh vực viết kịch bản và văn học, chỉ ra những điểm mâu thuẫn hoặc thiếu logic trong cốt truyện của một tác phẩm. Thuật ngữ này ám chỉ sự không nhất quán, thường làm giảm tính thuyết phục của câu chuyện. Trong tiếng Anh Mỹ, "plot hole" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng thuật ngữ "continuity error". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, chứ không phải ở nghĩa đen.
Thuật ngữ "plot hole" xuất phát từ tiếng Anh, với "plot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plottare", nghĩa là "vạch ra" hay "kế hoạch" và "hole", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hol" có nghĩa là "lỗ". Trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh, plot hole chỉ những thiếu sót hoặc mâu thuẫn trong cốt truyện, làm suy yếu tính hợp lý của câu chuyện. Sự kết hợp giữa hai thành phần này nhấn mạnh sự thiếu hụt trong cấu trúc kể chuyện, phản ánh sự khuyết tật trong mạch truyện mà khán giả có thể nhận thấy.
Khái niệm "plot hole" (lỗ hổng cốt truyện) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học và phân tích điện ảnh. Cụ thể, nó được sử dụng khi bàn về sự thiếu nhất quán hoặc sơ hở trong cốt truyện của sách hoặc phim ảnh, dẫn đến sự không hợp lý trong diễn biến. Trong các tình huống này, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trích hoặc phân tích các tác phẩm nghệ thuật.