Bản dịch của từ Plot hole trong tiếng Việt

Plot hole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plot hole (Noun)

01

Một lỗ hổng trong cốt truyện của một cuốn sách hoặc bộ phim đi ngược lại logic của câu chuyện.

A flaw in the storyline of a book or film that goes against the logic of the story.

Ví dụ

The movie displayed a major plot hole during the final scene.

Bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện lớn trong cảnh cuối.

Many viewers did not notice the plot hole in the documentary.

Nhiều khán giả đã không nhận thấy lỗ hổng cốt truyện trong tài liệu.

Did you catch the plot hole in the social drama last night?

Bạn có nhận ra lỗ hổng cốt truyện trong vở kịch xã hội tối qua không?

02

Sự mâu thuẫn trong cốt truyện làm suy yếu câu chuyện.

An inconsistency in the plot that undermines the narrative.

Ví dụ

The film had a major plot hole in its final act.

Bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện lớn trong phần cuối.

The documentary does not contain any plot holes or inconsistencies.

Bộ phim tài liệu không chứa bất kỳ lỗ hổng cốt truyện nào.

Did you notice the plot hole in that news report?

Bạn có nhận thấy lỗ hổng cốt truyện trong bản tin đó không?

03

Một lỗ hổng trong cốt truyện tạo ra sự nhầm lẫn hoặc hoài nghi.

A gap in the plot that creates confusion or disbelief.

Ví dụ

Many movies have a plot hole that confuses the audience's understanding.

Nhiều bộ phim có một lỗ hổng cốt truyện khiến khán giả bối rối.

This documentary does not have a plot hole that misleads viewers.

Bộ phim tài liệu này không có lỗ hổng cốt truyện nào khiến người xem hiểu sai.

Is there a plot hole in the latest social justice film?

Có phải có lỗ hổng cốt truyện trong bộ phim về công lý xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plot hole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plot hole

Không có idiom phù hợp