Bản dịch của từ Plumbogummite trong tiếng Việt
Plumbogummite

Plumbogummite (Noun)
Một khoáng chất thuộc hệ tinh thể lượng giác bao gồm phốt phát cơ bản ngậm nước của chì và nhôm, pbal₃(po₄)₂(oh)₅.h₂o, và xuất hiện dưới dạng khối trong mờ, giống nhựa, màu trắng xám đến nâu đỏ.
A mineral of the trigonal crystal system consisting of a hydrated basic phosphate of lead and aluminium pbal₃po₄₂oh₅h₂o and occurring as translucent resinous greyishwhite to reddishbrown masses.
Plumbogummite is often found in social science research studies on minerals.
Plumbogummite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu khoa học xã hội về khoáng sản.
Many social studies do not include plumbogummite as a significant mineral.
Nhiều nghiên cứu xã hội không bao gồm plumbogummite như một khoáng sản quan trọng.
Is plumbogummite relevant to discussions about sustainable mineral resources?
Plumbogummite có liên quan đến các cuộc thảo luận về tài nguyên khoáng sản bền vững không?
Plumbogummite (C7H8O6Pb) là một loại khoáng chất hiếm, thuộc nhóm hydrat hóa của chì, thường được tìm thấy trong các mỏ chứa chì. Có cấu trúc tinh thể dạng tinh thể vảy màu xanh lam, vàng hoặc xanh lá cây, plumbogummite thường được hình thành từ quá trình oxi hóa của các khoáng chất chứa chì khác như galena. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu và âm tiết nhấn mạnh trong từng vùng miền.
Plumbogummite là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Latinh "plumbum", có nghĩa là chì, kết hợp với từ "gummite", một thuật ngữ chỉ dạng bột của nhựa cây. Từ này được sử dụng trong địa chất học để chỉ một khoáng chất hydrat chì - nhựa có sự kết hợp giữa chì và nhựa cây. Lịch sử của plumbogummite liên quan đến việc nghiên cứu các khoáng chất, phục vụ công tác xác định và phân loại các khoáng vật chứa chì trong tự nhiên.
Plumbogummite là một từ chuyên môn hiếm được sử dụng trong các tài liệu thuộc lĩnh vực địa chất và khoa học khoáng vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe, Nói, Đọc hoặc Viết, do tính chất chuyên ngành và độ phổ biến thấp. Thông thường, plumbogummite được nhắc đến trong các bối cảnh nghiên cứu khoáng sản, phân tích hóa học và thảo luận về các tính chất vật lý của khoáng vật. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các bài báo khoa học và hội thảo địa chất.