Bản dịch của từ Plumbogummite trong tiếng Việt

Plumbogummite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbogummite (Noun)

plˈʌmboʊɡˌʌmət
plˈʌmboʊɡˌʌmət
01

Một khoáng chất thuộc hệ tinh thể lượng giác bao gồm phốt phát cơ bản ngậm nước của chì và nhôm, pbal₃(po₄)₂(oh)₅.h₂o, và xuất hiện dưới dạng khối trong mờ, giống nhựa, màu trắng xám đến nâu đỏ.

A mineral of the trigonal crystal system consisting of a hydrated basic phosphate of lead and aluminium pbal₃po₄₂oh₅h₂o and occurring as translucent resinous greyishwhite to reddishbrown masses.

Ví dụ

Plumbogummite is often found in social science research studies on minerals.

Plumbogummite thường được tìm thấy trong các nghiên cứu khoa học xã hội về khoáng sản.

Many social studies do not include plumbogummite as a significant mineral.

Nhiều nghiên cứu xã hội không bao gồm plumbogummite như một khoáng sản quan trọng.

Is plumbogummite relevant to discussions about sustainable mineral resources?

Plumbogummite có liên quan đến các cuộc thảo luận về tài nguyên khoáng sản bền vững không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumbogummite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbogummite

Không có idiom phù hợp