Bản dịch của từ Plush trong tiếng Việt

Plush

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plush (Adjective)

pləʃ
plˈʌʃ
01

Vô cùng sang trọng và đắt tiền.

Richly luxurious and expensive.

Ví dụ

The plush lifestyle of the elite is envied by many.

Cuộc sống xa hoa của giới tinh hoa được nhiều người ghen tị.

The plush mansion in Beverly Hills is a symbol of wealth.

Biệt thự sang trọng ở Beverly Hills là biểu tượng của giàu có.

Attending a plush gala requires a formal attire and etiquette.

Tham dự một buổi tiệc xa hoa đòi hỏi trang phục và phép tắc.

Dạng tính từ của Plush (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plush

Sang trọng

Plusher

Cộng

Plushest

Càng xa

Plush (Noun)

pləʃ
plˈʌʃ
01

Chất liệu vải dày dặn như lụa, cotton, len hoặc kết hợp những chất liệu này, với giấc ngủ ngắn dài và mềm mại.

A rich fabric of silk cotton wool or a combination of these with a long soft nap.

Ví dụ

She decorated her living room with plush furniture.

Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng đồ nội thất mềm mại.

The VIP section of the event was furnished with plush seating.

Khu vực VIP của sự kiện được trang bị ghế mềm mại.

The luxurious hotel suite had plush carpeting throughout the room.

Căn hộ khách sạn sang trọng có thảm mềm mại trải khắp phòng.

Dạng danh từ của Plush (Noun)

SingularPlural

Plush

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plush

Không có idiom phù hợp