Bản dịch của từ Point of sale material trong tiếng Việt
Point of sale material
Noun [U/C]

Point of sale material (Noun)
pˈɔɪnt ˈʌv sˈeɪl mətˈɪɹiəl
pˈɔɪnt ˈʌv sˈeɪl mətˈɪɹiəl
01
Tài liệu quảng cáo được sử dụng tại điểm bán để khuyến khích mua hàng.
Promotional materials used at the point of sale to encourage purchases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các mặt hàng như bảng trưng bày, áp phích và tờ rơi được thiết kế để quảng cáo sản phẩm trong môi trường bán lẻ.
Items such as displays, posters, and brochures designed to promote products in a retail environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Point of sale material
Không có idiom phù hợp