Bản dịch của từ Point of sale transaction trong tiếng Việt

Point of sale transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of sale transaction (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv sˈeɪl tɹænzˈækʃən
pˈɔɪnt ˈʌv sˈeɪl tɹænzˈækʃən
01

Giao dịch xảy ra tại địa điểm mà khách hàng thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

A transaction that occurs at the location where a customer makes a payment for goods or services.

Ví dụ

The point of sale transaction was completed at Joe's Coffee Shop.

Giao dịch tại điểm bán đã hoàn tất tại quán cà phê Joe.

The point of sale transaction did not work at the local grocery store.

Giao dịch tại điểm bán không hoạt động tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

Is the point of sale transaction secure for online purchases?

Giao dịch tại điểm bán có an toàn cho các giao dịch trực tuyến không?

02

Địa điểm vật lý hoặc ảo nơi giao dịch bán hàng được hoàn tất.

The physical or virtual location at which a sales transaction is completed.

Ví dụ

The local cafe had a point of sale transaction system installed recently.

Quán cà phê địa phương đã lắp đặt hệ thống giao dịch tại điểm bán gần đây.

Many people do not understand point of sale transaction systems well.

Nhiều người không hiểu rõ về hệ thống giao dịch tại điểm bán.

Is the point of sale transaction secure for online purchases?

Giao dịch tại điểm bán có an toàn cho các giao dịch trực tuyến không?

03

Một khía cạnh quan trọng của hoạt động bán lẻ liên quan đến giai đoạn cuối của quá trình bán hàng.

An important aspect of retail operations involving the final stage of the sales process.

Ví dụ

The point of sale transaction was smooth at the local grocery store.

Giao dịch tại điểm bán hàng diễn ra suôn sẻ tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

There was no point of sale transaction during the charity event last week.

Không có giao dịch tại điểm bán hàng nào trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Is the point of sale transaction secure for online shopping?

Giao dịch tại điểm bán hàng có an toàn cho mua sắm trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Point of sale transaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of sale transaction

Không có idiom phù hợp