Bản dịch của từ Polaron trong tiếng Việt
Polaron

Polaron (Noun)
Một giả hạt trong tinh thể bao gồm một electron tự do cùng với sự biến dạng liên quan của mạng tinh thể, sự biến dạng do sự tương tác của electron với các ion hoặc nguyên tử cấu thành của mạng tinh thể.
A quasiparticle in a crystal consisting of a free electron together with an associated distortion of the crystal lattice the distortion resulting from the interaction of the electron with the constituent ions or atoms of the lattice.
Polarons can affect the electrical conductivity of certain materials.
Polarons có thể ảnh hưởng đến độ dẫn điện của một số vật liệu.
The absence of polarons in the crystal lattice leads to instability.
Sự thiếu hụt polaron trong mạng tinh thể dẫn đến sự không ổn định.
Do polarons play a significant role in the social behavior of electrons?
Polarons có đóng vai trò quan trọng trong hành vi xã hội của electron không?
Polaron là một khái niệm trong vật lý và hóa học, đề cập đến sự tương tác giữa electron (hoặc lỗ electron) và mạng tinh thể xung quanh nó, dẫn đến sự hình thành một hạt tương đối ổn định. Khái niệm này có thể được chia thành hai loại chính: polaron âm và polaron dương. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng chủ yếu ngữ nghĩa và ứng dụng trong khoa học vẫn giữ nguyên.
Từ "polaron" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp của "polar" nghĩa là "cực" và hậu tố "-on" trong từ "electron". Khái niệm này lần đầu được giới thiệu bởi các nhà vật lý trong những năm 1940 để mô tả sự tương tác giữa điện tử và mạng tinh thể trong chất rắn, gây ra hiện tượng phân cực. Ngày nay, "polaron" được sử dụng rộng rãi trong vật lý chất rắn và vật liệu học để giải thích hành vi điện dẫn của các chất bán dẫn và siêu dẫn.
Polaron là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là trong nghiên cứu về các tính chất điện của vật liệu. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, do tính chuyên ngành và phạm vi hạn chế. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình khoa học, tài liệu nghiên cứu và hội thảo liên quan đến lý thuyết vật liệu và điện tử học.