Bản dịch của từ Poliosis trong tiếng Việt
Poliosis
Poliosis (Noun)
Tóc bạc hoặc bạc trắng một phần hoặc toàn bộ, đặc biệt nếu sinh non; đặc biệt là sự hiện diện của một vùng tóc trắng có giới hạn ở da đầu (chân tóc màu trắng).
Partial or general greyness or whiteness of the hair especially if premature specifically the presence of a circumscribed area of white hair in the scalp a white forelock.
The young girl's poliosis made her stand out in the crowd.
Tóc trắng của cô bé khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
His poliosis appeared at an early age, causing curiosity among classmates.
Tóc trắng của anh ấy xuất hiện ở tuổi rất sớm, gây sự tò mò trong số bạn cùng lớp.
The actor's poliosis added a unique charm to his appearance on stage.
Tóc trắng của diễn viên thêm phần quyến rũ độc đáo cho vẻ ngoài của anh ấy trên sân khấu.
Họ từ
Poliosis là sự xuất hiện của tóc bạc hoặc trắng trong một khu vực nhỏ trên da đầu hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Hiện tượng này thường xảy ra do sự thiếu hụt melanin, sắc tố quyết định màu sắc của tóc. Tình trạng poliosis có thể liên quan đến di truyền, bệnh lý tự miễn hoặc các yếu tố môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "poliosis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polios", có nghĩa là "xám" hoặc "trắng". Trong thuật ngữ y học, "poliosis" chỉ sự mất màu sắc của tóc, thường dẫn đến tóc trở nên trắng hoặc xám. Tình trạng này có thể liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc bệnh lý, chẳng hạn như bạch biến. Sự kết nối giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi màu sắc của tóc, nhưng không chỉ đơn thuần về diện mạo mà còn liên quan đến sức khỏe và di truyền.
Từ "poliosis" là một thuật ngữ chuyên môn y học, ám chỉ đến tình trạng bạc màu tóc ở một vùng nhất định trên cơ thể, thường do sự thiếu hụt melanin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết hoặc thuyết trình về y học và sinh học. Tình huống sử dụng phổ biến liên quan đến việc thảo luận về các rối loạn da liễu hoặc nghiên cứu về di truyền học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp