Bản dịch của từ Polished manners trong tiếng Việt
Polished manners
Polished manners (Idiom)
Khả năng ứng xử theo cách được xã hội chấp nhận và làm hài lòng người khác.
The ability to behave in a manner that is socially acceptable and pleasing to others.
Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng trong các tương tác xã hội.
Demonstrating courtesy and respect in social interactions.
Từ "polished manners" chỉ những cách ứng xử, thái độ và hành vi được trau chuốt, lịch sự và trang nhã. Thuật ngữ này thường liên quan đến những hiểu biết văn hóa và quy tắc xã hội, thể hiện sự tôn trọng đối với người khác. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "refined manners" như một phiên bản tương đương, nhưng "polished manners" phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều chỉ sự khéo léo trong giao tiếp và tác phong.
Từ "polished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "polire", có nghĩa là "đánh bóng" hoặc "làm sáng". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa miêu tả những hành vi được mài dũa, tinh tế và văn minh. "Manners" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maniere", có nghĩa là "thái độ" hoặc "cách thức". Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh tính chất tôn nghiêm và văn hóa trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Cụm từ "polished manners" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp, đặc biệt trong các bài kiểm tra như IELTS, trong thành phần Nghe, Đọc và Viết, nơi nâng cao khả năng tương tác xã hội và văn hóa được chú trọng. Trong các tình huống như phỏng vấn, tiệc tùng hoặc các sự kiện xã hội, "polished manners" được sử dụng để mô tả sự khéo léo và tinh tế trong cách cư xử, thể hiện sự tôn trọng và phẩm cách. Từ này xuất hiện với tần suất trung bình, phù hợp với các chủ đề về giao tiếp và ứng xử trong văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp