Bản dịch của từ Political activity trong tiếng Việt

Political activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political activity (Noun)

pəlˈɪtəkəl æktˈɪvəti
pəlˈɪtəkəl æktˈɪvəti
01

Các hành động hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý và chính sách của một cộng đồng, tổ chức hoặc quốc gia.

The actions or activities that relate to the governance and policies of a community, organization, or nation.

Ví dụ

Many citizens participated in political activity during the recent election in 2023.

Nhiều công dân đã tham gia hoạt động chính trị trong cuộc bầu cử gần đây năm 2023.

Not everyone engages in political activity to influence local governance.

Không phải ai cũng tham gia hoạt động chính trị để ảnh hưởng đến quản lý địa phương.

What forms of political activity do you think are most effective?

Bạn nghĩ hình thức hoạt động chính trị nào là hiệu quả nhất?

02

Sự tham gia vào các chiến dịch, vận động hành lang, hoặc các hình thức tham gia khác nhằm tác động đến các quyết định về chính sách công.

Engagement in campaigns, lobbying, or other forms of participation aimed at influencing decisions on public policies.

Ví dụ

Many students participated in political activity during the recent election campaign.

Nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động chính trị trong chiến dịch bầu cử gần đây.

The community did not engage in any political activity last year.

Cộng đồng không tham gia bất kỳ hoạt động chính trị nào năm ngoái.

What forms of political activity can influence social policies effectively?

Những hình thức hoạt động chính trị nào có thể ảnh hưởng đến chính sách xã hội hiệu quả?

03

Quy trình qua đó cá nhân hoặc tập thể bày tỏ ý kiến và ý định của họ liên quan đến các vấn đề chính trị.

The process through which individuals or groups express their opinions and intentions concerning political matters.

Ví dụ

Many young people engage in political activity during elections.

Nhiều bạn trẻ tham gia hoạt động chính trị trong các cuộc bầu cử.

Political activity does not always reflect the views of the majority.

Hoạt động chính trị không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của số đông.

What forms of political activity do students prefer in universities?

Các hình thức hoạt động chính trị nào sinh viên thích ở các trường đại học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political activity

Không có idiom phù hợp