Bản dịch của từ Political activity trong tiếng Việt
Political activity

Political activity (Noun)
Các hành động hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý và chính sách của một cộng đồng, tổ chức hoặc quốc gia.
The actions or activities that relate to the governance and policies of a community, organization, or nation.
Many citizens participated in political activity during the recent election in 2023.
Nhiều công dân đã tham gia hoạt động chính trị trong cuộc bầu cử gần đây năm 2023.
Not everyone engages in political activity to influence local governance.
Không phải ai cũng tham gia hoạt động chính trị để ảnh hưởng đến quản lý địa phương.
What forms of political activity do you think are most effective?
Bạn nghĩ hình thức hoạt động chính trị nào là hiệu quả nhất?
Sự tham gia vào các chiến dịch, vận động hành lang, hoặc các hình thức tham gia khác nhằm tác động đến các quyết định về chính sách công.
Engagement in campaigns, lobbying, or other forms of participation aimed at influencing decisions on public policies.
Many students participated in political activity during the recent election campaign.
Nhiều sinh viên đã tham gia hoạt động chính trị trong chiến dịch bầu cử gần đây.
The community did not engage in any political activity last year.
Cộng đồng không tham gia bất kỳ hoạt động chính trị nào năm ngoái.
What forms of political activity can influence social policies effectively?
Những hình thức hoạt động chính trị nào có thể ảnh hưởng đến chính sách xã hội hiệu quả?
Quy trình qua đó cá nhân hoặc tập thể bày tỏ ý kiến và ý định của họ liên quan đến các vấn đề chính trị.
The process through which individuals or groups express their opinions and intentions concerning political matters.
Many young people engage in political activity during elections.
Nhiều bạn trẻ tham gia hoạt động chính trị trong các cuộc bầu cử.
Political activity does not always reflect the views of the majority.
Hoạt động chính trị không phải lúc nào cũng phản ánh quan điểm của số đông.
What forms of political activity do students prefer in universities?
Các hình thức hoạt động chính trị nào sinh viên thích ở các trường đại học?
Hoạt động chính trị là những hành động, hành vi hoặc quy trình nhằm ảnh hưởng đến quyết định chính sách công hoặc sự lãnh đạo trong một hệ thống xã hội. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hành động có liên quan đến sự tham gia vào các tổ chức chính trị, chiến dịch bầu cử hoặc phản đối chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng, tuy nhiên, cách thức diễn đạt và một số thuật ngữ cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.