Bản dịch của từ Political activity trong tiếng Việt

Political activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political activity (Noun)

pəlˈɪtəkəl æktˈɪvəti
pəlˈɪtəkəl æktˈɪvəti
01

Các hành động hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý và chính sách của một cộng đồng, tổ chức hoặc quốc gia.

The actions or activities that relate to the governance and policies of a community, organization, or nation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự tham gia vào các chiến dịch, vận động hành lang, hoặc các hình thức tham gia khác nhằm tác động đến các quyết định về chính sách công.

Engagement in campaigns, lobbying, or other forms of participation aimed at influencing decisions on public policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quy trình qua đó cá nhân hoặc tập thể bày tỏ ý kiến và ý định của họ liên quan đến các vấn đề chính trị.

The process through which individuals or groups express their opinions and intentions concerning political matters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political activity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political activity

Không có idiom phù hợp