Bản dịch của từ Political activity trong tiếng Việt
Political activity
Political activity (Noun)
Các hành động hoặc hoạt động liên quan đến việc quản lý và chính sách của một cộng đồng, tổ chức hoặc quốc gia.
The actions or activities that relate to the governance and policies of a community, organization, or nation.
Sự tham gia vào các chiến dịch, vận động hành lang, hoặc các hình thức tham gia khác nhằm tác động đến các quyết định về chính sách công.
Engagement in campaigns, lobbying, or other forms of participation aimed at influencing decisions on public policies.
Quy trình qua đó cá nhân hoặc tập thể bày tỏ ý kiến và ý định của họ liên quan đến các vấn đề chính trị.
The process through which individuals or groups express their opinions and intentions concerning political matters.
Hoạt động chính trị là những hành động, hành vi hoặc quy trình nhằm ảnh hưởng đến quyết định chính sách công hoặc sự lãnh đạo trong một hệ thống xã hội. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hành động có liên quan đến sự tham gia vào các tổ chức chính trị, chiến dịch bầu cử hoặc phản đối chính trị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng, tuy nhiên, cách thức diễn đạt và một số thuật ngữ cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.