Bản dịch của từ Political context trong tiếng Việt

Political context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political context (Noun)

pəlˈɪtəkəl kˈɑntɛkst
pəlˈɪtəkəl kˈɑntɛkst
01

Môi trường các điều kiện và hoàn cảnh chính trị bao quanh một sự kiện, vấn đề hoặc tình huống.

The environment of political conditions and circumstances that surround an event, issue, or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các yếu tố xã hội và văn hóa liên quan đến một tình huống chính trị cụ thể.

The social and cultural factors relevant to a specific political situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bối cảnh lịch sử và các điều kiện ảnh hưởng đến hành động hoặc hành vi chính trị.

The historical background and conditions affecting political action or behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political context cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political context

Không có idiom phù hợp