Bản dịch của từ Political context trong tiếng Việt
Political context
Political context (Noun)
Môi trường các điều kiện và hoàn cảnh chính trị bao quanh một sự kiện, vấn đề hoặc tình huống.
The environment of political conditions and circumstances that surround an event, issue, or situation.
Bối cảnh lịch sử và các điều kiện ảnh hưởng đến hành động hoặc hành vi chính trị.
The historical background and conditions affecting political action or behavior.
Bối cảnh chính trị (political context) đề cập đến môi trường xã hội, lịch sử và văn hóa ảnh hưởng đến hoạt động và quyết định chính trị. Thuật ngữ này có thể bao gồm các yếu tố như hệ thống chính trị, quan hệ quốc tế, và tư tưởng chính trị đang chi phối một khu vực. Sử dụng chính xác bối cảnh chính trị có thể giúp phân tích sự phát triển chính trị và các hiện tượng xã hội trong một thời gian nhất định, cho phép các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về các động lực chính trị đang hoạt động.