Bản dịch của từ Political implications trong tiếng Việt

Political implications

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political implications (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌɪmpləkˈeɪʃənz
pəlˈɪtəkəl ˌɪmpləkˈeɪʃənz
01

Những tác động hoặc hệ quả có thể có của các hành động hoặc chính sách chính trị.

The possible effects or consequences of political actions or policies.

Ví dụ

The new policy has significant political implications for social equality.

Chính sách mới có những tác động chính trị đáng kể đến bình đẳng xã hội.

The report does not address the political implications of these changes.

Báo cáo không đề cập đến các tác động chính trị của những thay đổi này.

What are the political implications of the recent social protests in 2023?

Các tác động chính trị của các cuộc biểu tình xã hội gần đây vào năm 2023 là gì?

02

Một kết luận hoặc suy diễn có thể được rút ra từ các tình huống hoặc quyết định chính trị.

A conclusion or inference that can be drawn from political situations or decisions.

Ví dụ

The political implications of the new law affect many social programs.

Các tác động chính trị của luật mới ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội.

The political implications of the election results are not widely discussed.

Các tác động chính trị của kết quả bầu cử không được thảo luận rộng rãi.

What are the political implications of increasing taxes on the wealthy?

Các tác động chính trị của việc tăng thuế đối với người giàu là gì?

03

Ý nghĩa của một sự kiện hoặc hành động chính trị cụ thể trong bối cảnh rộng lớn hơn của diễn ngôn chính trị.

The significance of a particular political event or action in the broader context of political discourse.

Ví dụ

The political implications of the 2020 election were widely discussed in media.

Ý nghĩa chính trị của cuộc bầu cử năm 2020 được thảo luận rộng rãi trên truyền thông.

The political implications of social media are often underestimated by many users.

Ý nghĩa chính trị của mạng xã hội thường bị nhiều người đánh giá thấp.

What are the political implications of climate change policies in the U.S.?

Ý nghĩa chính trị của các chính sách biến đổi khí hậu ở Mỹ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political implications/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political implications

Không có idiom phù hợp