Bản dịch của từ Political loyalty trong tiếng Việt
Political loyalty

Political loyalty (Noun)
Sự trung thành hoặc sự trung tín của một người đối với một đảng phái chính trị hoặc một hệ tư tưởng.
The allegiance or faithfulness of a person to a political party or ideology.
Many voters show political loyalty to the Democratic Party in elections.
Nhiều cử tri thể hiện sự trung thành chính trị với Đảng Dân chủ trong các cuộc bầu cử.
Voters do not have political loyalty to the Green Party this year.
Cử tri năm nay không có sự trung thành chính trị với Đảng Xanh.
Does political loyalty affect voting behavior in the upcoming election?
Sự trung thành chính trị có ảnh hưởng đến hành vi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử sắp tới không?
Sự sẵn sàng hỗ trợ và bảo vệ lợi ích của một nhóm chính trị hoặc lãnh đạo cụ thể.
A willingness to support and defend the interests of a particular political group or leader.
Many citizens showed political loyalty during the last election in 2020.
Nhiều công dân thể hiện sự trung thành chính trị trong cuộc bầu cử năm 2020.
Not everyone believes in political loyalty to a specific party.
Không phải ai cũng tin vào sự trung thành chính trị với một đảng cụ thể.
Do you think political loyalty affects social movements in our country?
Bạn có nghĩ rằng sự trung thành chính trị ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở đất nước chúng ta không?
Trạng thái hoặc chất lượng của việc trung thành với một nguyên tắc hoặc tổ chức chính trị.
The state or quality of being loyal to a political cause or organization.
Many citizens show political loyalty during elections, supporting their chosen candidates.
Nhiều công dân thể hiện sự trung thành chính trị trong các cuộc bầu cử.
Students do not always demonstrate political loyalty to their school organizations.
Sinh viên không phải lúc nào cũng thể hiện sự trung thành chính trị với tổ chức trường học.
What factors influence political loyalty among young voters in 2024?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự trung thành chính trị của cử tri trẻ năm 2024?