Bản dịch của từ Political structure trong tiếng Việt
Political structure

Political structure(Noun)
Hệ thống tổng thể trong đó các vai trò chính trị, trách nhiệm và cách tham gia được xác định và cấu trúc.
The overall system in which political roles, responsibilities, and ways of participation are defined and structured.
Sự sắp xếp hoặc tổ chức của các thực thể và thể chế chính trị trong một hệ thống chính trị nhất định.
The arrangement or organization of political entities and institutions within a particular political system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cấu trúc chính trị là hệ thống các yếu tố tổ chức và quy định chi phối hoạt động của chính phủ và các tổ chức chính trị trong một quốc gia. Cấu trúc này bao gồm các cấp quyền lực, từ trung ương đến địa phương, cũng như cơ chế phân chia quyền lực và các tổ chức chính trị như đảng phái, quốc hội và hệ thống tư pháp. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Cấu trúc chính trị là hệ thống các yếu tố tổ chức và quy định chi phối hoạt động của chính phủ và các tổ chức chính trị trong một quốc gia. Cấu trúc này bao gồm các cấp quyền lực, từ trung ương đến địa phương, cũng như cơ chế phân chia quyền lực và các tổ chức chính trị như đảng phái, quốc hội và hệ thống tư pháp. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
