Bản dịch của từ Political structure trong tiếng Việt
Political structure

Political structure (Noun)
Sự sắp xếp hoặc tổ chức của các thực thể và thể chế chính trị trong một hệ thống chính trị nhất định.
The arrangement or organization of political entities and institutions within a particular political system.
Vietnam's political structure has evolved since the Doi Moi reforms in 1986.
Cấu trúc chính trị của Việt Nam đã phát triển từ cải cách Đổi Mới năm 1986.
The political structure in the United States is not a monarchy.
Cấu trúc chính trị ở Hoa Kỳ không phải là một chế độ quân chủ.
What is the political structure of the European Union today?
Cấu trúc chính trị của Liên minh Châu Âu hiện nay là gì?
The political structure in Vietnam influences social policies and citizen rights.
Cấu trúc chính trị ở Việt Nam ảnh hưởng đến các chính sách xã hội.
Many believe the political structure does not support social equality.
Nhiều người tin rằng cấu trúc chính trị không hỗ trợ bình đẳng xã hội.
What changes can improve the political structure for better social outcomes?
Những thay đổi nào có thể cải thiện cấu trúc chính trị để có kết quả xã hội tốt hơn?
Hệ thống tổng thể trong đó các vai trò chính trị, trách nhiệm và cách tham gia được xác định và cấu trúc.
The overall system in which political roles, responsibilities, and ways of participation are defined and structured.
Vietnam's political structure includes the Communist Party as the leading force.
Cấu trúc chính trị của Việt Nam bao gồm Đảng Cộng sản là lực lượng lãnh đạo.
Many citizens do not understand their political structure and its implications.
Nhiều công dân không hiểu cấu trúc chính trị của họ và những hệ lụy.
What changes could improve the political structure in our society today?
Những thay đổi nào có thể cải thiện cấu trúc chính trị trong xã hội hôm nay?
Cấu trúc chính trị là hệ thống các yếu tố tổ chức và quy định chi phối hoạt động của chính phủ và các tổ chức chính trị trong một quốc gia. Cấu trúc này bao gồm các cấp quyền lực, từ trung ương đến địa phương, cũng như cơ chế phân chia quyền lực và các tổ chức chính trị như đảng phái, quốc hội và hệ thống tư pháp. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.