Bản dịch của từ Polo-shirt trong tiếng Việt

Polo-shirt

Noun [U/C]

Polo-shirt (Noun)

pˈoʊlˌɑʃɚt
pˈoʊlˌɑʃɚt
01

Một chiếc áo sơ mi ngắn tay thông thường có cổ và nhiều nút ở cổ, thường có tên và logo của nhà thiết kế ở mặt trước

A casual shortsleeved shirt with a collar and several buttons at the neck often having the designers name and logo on the front

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polo-shirt

Không có idiom phù hợp