Bản dịch của từ Polo shirt trong tiếng Việt
Polo shirt

Polo shirt (Noun)
Một chiếc áo sơ mi thông thường, thường là tay ngắn, có cổ nhô ra và một số ít cúc kéo dài một khoảng ngắn phía dưới cổ áo (và không kéo dài xuống phía trước áo sơ mi).
A casual, usually short-sleeved, shirt with a protruding collar and a small number of buttons extending a short distance below the collar (and not all the way down the front of the shirt).
He wore a polo shirt to the social event.
Anh ấy mặc một chiếc áo polo tại sự kiện xã hội.
She bought three new polo shirts for the party.
Cô ấy đã mua ba chiếc áo polo mới cho bữa tiệc.
The polo shirt had a small logo on the chest.
Chiếc áo polo có một biểu tượng nhỏ ở ngực.
Áo polo là một loại áo thun có cổ, thường được làm từ chất liệu cotton, có thiết kế đơn giản với cúc ở phía cổ. Áo polo có nguồn gốc từ môn thể thao polo và được ưa chuộng trong cả hai chuẩn tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "polo shirt" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng được gọi như vậy nhưng thường kèm theo các nhãn hiệu thương mại. Công dụng của áo polo thường liên quan đến trang phục thể thao và trang phục thường ngày.
Từ "polo shirt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "polo" và "shirt". "Polo" xuất phát từ tiếng Phạn "pāla", nghĩa là "cái chai" hoặc "cái khiên", nhưng trong ngữ cảnh thể thao, nó liên quan đến môn thể thao cưỡi ngựa. Trong khi đó, "shirt" xuất phát từ tiếng Latinh "cāmīsa", tức là áo. Polo shirt, được thiết kế vào thập niên 1920 cho các vận động viên polo, đã trở thành trang phục quen thuộc trong đời sống hiện đại nhờ tính tiện dụng và phong cách.
“Polo shirt” là một thuật ngữ thường xuất hiện trong ngữ cảnh đánh giá khả năng nghe, nói, đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong phần mô tả trang phục hoặc thảo luận về thời trang. Mặc dù không thường xuyên được nhắc đến ở các bài đánh giá chính thức, từ này có thể thấy trong văn cảnh xã hội hoặc thương mại. "Polo shirt" thường được sử dụng để chỉ một loại áo phông trung tính, thích hợp cho các tình huống trang phục bán chính thức, thường gắn liền với các sự kiện thể thao hoặc hoạt động thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
