Bản dịch của từ Polonium trong tiếng Việt
Polonium

Polonium (Noun)
Polonium is found in trace amounts in uranium mines in Canada.
Polonium được tìm thấy ở lượng nhỏ trong các mỏ uranium ở Canada.
Polonium does not occur naturally in large quantities in the environment.
Polonium không xuất hiện tự nhiên với số lượng lớn trong môi trường.
Is polonium used in any social applications today?
Polonium có được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng xã hội nào hôm nay không?
Dạng danh từ của Polonium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polonium | - |
Polonium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm 16 trong bảng tuần hoàn, ký hiệu là Po và số hiệu nguyên tử là 84. Polonium được phát hiện bởi Marie Curie và Pierre Curie vào năm 1898, là một chất phóng xạ mạnh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "polonium" có cách viết và phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, Polonium chủ yếu được nghiên cứu trong lĩnh vực hạt nhân và an toàn bức xạ do tính chất độc hại và ứng dụng tiềm năng của nó.
Từ "polonium" xuất phát từ tiếng Latinh "Polonia", nghĩa là Ba Lan, nơi mà nhà khoa học Marie Curie đã phát hiện ra nguyên tố này vào năm 1898. Lịch sử của polonium đánh dấu sự phát triển quan trọng trong lĩnh vực hóa học và vật lý hạt nhân, nhằm phục vụ cho việc nghiên cứu phóng xạ. Hiện nay, polonium được biết đến như một nguyên tố phóng xạ, sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
Từ "polonium" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về năng lượng hạt nhân, hóa học, hoặc trong các chủ đề liên quan đến an toàn và môi trường. Polonium, một nguyên tố phóng xạ, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về độc tính và ứng dụng trong y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp