Bản dịch của từ Poly vinyl chloride trong tiếng Việt

Poly vinyl chloride

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poly vinyl chloride(Noun)

pˈɑli vˈaɪnəl klˈɔɹaɪd
pˈɑli vˈaɪnəl klˈɔɹaɪd
01

Một loại polymer nhựa tổng hợp được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm ống, cáp và bao bì.

A synthetic plastic polymer used in a variety of applications including pipes, cables, and packaging.

Ví dụ
02

Một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng xây dựng.

A widely used material in construction and building applications.

Ví dụ
03

Một thành phần trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa khác nhau.

A component in the production of various plastic products.

Ví dụ