Bản dịch của từ Poly vinyl chloride trong tiếng Việt
Poly vinyl chloride
Noun [U/C]

Poly vinyl chloride(Noun)
pˈɑli vˈaɪnəl klˈɔɹaɪd
pˈɑli vˈaɪnəl klˈɔɹaɪd
Ví dụ
02
Một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và các ứng dụng xây dựng.
A widely used material in construction and building applications.
Ví dụ
03
Một thành phần trong sản xuất các sản phẩm bằng nhựa khác nhau.
A component in the production of various plastic products.
Ví dụ
