Bản dịch của từ Polyunsaturated trong tiếng Việt

Polyunsaturated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyunsaturated (Adjective)

pɑlinsˈætʃəɹeɪtɪd
pɑlinsˈætʃəɹeɪtɪd
01

(của một hợp chất hữu cơ, đặc biệt là phân tử chất béo hoặc dầu) chứa một số liên kết đôi hoặc ba giữa các nguyên tử cacbon.

Of an organic compound especially a fat or oil molecule containing several double or triple bonds between carbon atoms.

Ví dụ

Polyunsaturated fats are found in walnuts and sunflower oil.

Chất béo không bão hòa đa có trong quả óc chó và dầu hướng dương.

Polyunsaturated oils do not cause heart problems.

Dầu không bão hòa đa không gây ra vấn đề về tim mạch.

Are polyunsaturated fats healthier than saturated fats?

Chất béo không bão hòa đa có khỏe mạnh hơn chất béo bão hòa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyunsaturated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyunsaturated

Không có idiom phù hợp