Bản dịch của từ Polyunsaturated trong tiếng Việt
Polyunsaturated

Polyunsaturated (Adjective)
Polyunsaturated fats are found in walnuts and sunflower oil.
Chất béo không bão hòa đa có trong quả óc chó và dầu hướng dương.
Polyunsaturated oils do not cause heart problems.
Dầu không bão hòa đa không gây ra vấn đề về tim mạch.
Are polyunsaturated fats healthier than saturated fats?
Chất béo không bão hòa đa có khỏe mạnh hơn chất béo bão hòa không?
Polyunsaturated là thuật ngữ chỉ các axit béo có chứa hai hoặc nhiều liên kết đôi trong chuỗi carbon của chúng. Chúng thường được tìm thấy trong nguồn thực phẩm thực vật và dầu cá, như oliu, hạt lanh và cá hồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do thói quen ăn uống và văn hóa ẩm thực của từng khu vực. Các axit béo không bão hòa đa được xem là có lợi cho sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc phải các bệnh về tim mạch.
Từ "polyunsaturated" được hình thành từ gốc tiếng Hy Lạp "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "unsaturated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saturatus", nghĩa là "bão hòa". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học để chỉ các axit béo có nhiều hơn một liên kết đôi trong chuỗi carbon. Khái niệm này liên quan mật thiết đến dinh dưỡng và sức khỏe hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chất béo này trong chế độ ăn uống, với tác dụng tích cực trong việc giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Từ "polyunsaturated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề về dinh dưỡng và sức khỏe được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, tài liệu dinh dưỡng và trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả các loại chất béo có nhiều liên kết đôi trong cấu trúc hóa học, chẳng hạn như omega-3 và omega-6, ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tim mạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp