Bản dịch của từ Polyurethane foam trong tiếng Việt

Polyurethane foam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyurethane foam(Noun)

pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
01

Một vật liệu nhẹ và linh hoạt thường thấy trong đồ nội thất và chăn đệm.

A lightweight and flexible material often found in furniture and bedding.

Ví dụ
02

Một loại polymer thường được sử dụng trong đệm, cách nhiệt và đóng gói.

A type of polymer commonly used in cushioning, insulation, and packaging.

Ví dụ
03

Một chất foam tổng hợp được tạo ra thông qua phản ứng của polyols và isocyanates.

A synthetic foam substance created through the reaction of polyols and isocyanates.

Ví dụ