Bản dịch của từ Polyurethane foam trong tiếng Việt
Polyurethane foam
Noun [U/C]

Polyurethane foam (Noun)
pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
01
Một loại polymer thường được sử dụng trong đệm, cách nhiệt và đóng gói.
A type of polymer commonly used in cushioning, insulation, and packaging.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polyurethane foam
Không có idiom phù hợp