Bản dịch của từ Polyurethane foam trong tiếng Việt
Polyurethane foam
Noun [U/C]

Polyurethane foam(Noun)
pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
pˌɑlˌiˈʊɹəθˌeɪn fˈoʊm
Ví dụ
02
Một loại polymer thường được sử dụng trong đệm, cách nhiệt và đóng gói.
A type of polymer commonly used in cushioning, insulation, and packaging.
Ví dụ
